0304793946 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂY HỒ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂY HỒ | |
---|---|
Tên quốc tế | TAYHO INVESTMENT & CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết loại bỏ | TAYHO ICC JSC |
Mã số thuế | 0304793946 |
Địa chỉ | 73 Cộng Hòa – Phường 4 – Quận Tân Bình – TP Hồ Chí Minh. |
Người đại diện | Nguyễn Hương Giang |
Điện thoại | 08 8113204 |
Điều hành bởi | Cục Thuế Thị thành Hồ Chí Minh |
Update mã số thuế 0304793946 lần cuối vào 2021-11-16 17:00:19. Bạn muốn chạy theo xu hướng thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại hội sở) |
1622 | Phân phối đồ gỗ vun đắp (không hoạt động tại hội sở) |
2395 | Phân phối bê tông và những sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại hội sở) |
2511 | Phân phối những cấu kiện kim loại (không hoạt động tại hội sở) |
3100 | Phân phối giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại hội sở) |
3312 | Tu tạo máy móc, đồ vật (không gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi, mạ điện tại hội sở) |
3314 | Tu tạo đồ vật điện (không gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi, mạ điện tại hội sở) |
4101 | Vun đắp nhà để ở Chi tiết: Nhà cho 1 hộ gia đình; Nhà cho phổ thông gia đình, bao gồm cả những toà nhà cao tầng; Tu tạo và cải tạo những khu nhà ở đã còn đó. |
4221 | Vun đắp dự án điện (công ty không phân phối hàng hóa, nhà sản xuất thuộc độc quyền nhà nước, không hoạt động thương nghiệp theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, nhà sản xuất độc quyền nhà nước) |
4222 | Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 | Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4291 | Vun đắp dự án thủy |
4292 | Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 | Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 | Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác (không gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi, mạ điện tại hội sở) Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đồ vật khác như: phòng cháy, chữa cháy; chống sét; Lắp đặt hệ thống đồ vật trong dự án nhà và dự án vun đắp khác như: Cầu thang máy, thang cuốn; cửa cuốn, cửa tự động, dây dẫn chống sét; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 | Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4651 | Bán sỉ máy vi tính, đồ vật ngoại vi và softwave |
4659 | Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không hoạt động tại hội sở) |
5510 | Nhà sản xuất tạm trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, villa du hý, căn hộ du hý, nhà nghỉ du hý, nhà ở sở hữu phòng cho khách du hý thuê |
5610 | Nhà hàng và những nhà sản xuất ăn uống dùng cho lưu động (không hoạt động tại hội sở) |
5621 | Phân phối nhà sản xuất ăn uống theo giao kèo không thường xuyên sở hữu người dùng (dùng cho tiệc, hội họp, đám cưới…) (không hoạt động tại hội sở). |
5629 | Nhà sản xuất ăn uống khác (không hoạt động tại hội sở) |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Hoạt động của những đại lý buôn bán bất động sản và môi giới; Trung gian trong việc mua, sang tên hoặc cho thuê bất động sản trên hạ tầng phí hoặc giao kèo; Điều hành bất động sản trên hạ tầng phí hoặc giao kèo; Nhà sản xuất định giá bất động sản; Sàn phân phối bất động sản. |
7020 | Hoạt động giải đáp điều hành (trừ giải đáp luật pháp, nguồn vốn, kế toán kiểm toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và giải đáp công nghệ sở hữu can dự Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ; Hoạt động dò hỏi địa chất, nguồn nước; Bề ngoài kiến trúc dự án; Bề ngoài nội, ngoại thất dự án; Bề ngoài cảnh quan; Bề ngoài quy hoạch vun đắp; Bề ngoài kết cấu dự án; Bề ngoài điện, cơ điện dự án; Bề ngoài cấp, thoát nước; Bề ngoài thông gió, cấp thoát nhiệt; Bề ngoài Internet thông báo liên lạc trong dự án vun đắp; Bề ngoài phòng cháy chữa cháy; Giải đáp điều hành công trình; Giải đáp đấu thầu; Giải đáp lập công trình đầu tư, lập báo cáo kinh tế công nghệ; Thẩm tra công trình đầu tư, báo cáo kinh tế công nghệ; Thẩm tra ngoài mặt, dự toán, tổng dự toán; Thẩm tra tổng mức đầu tư; Giải đáp đánh giá kết quả chọn thầu; Thẩm tra ngoài mặt kiến trúc dự án; Thẩm tra ngoài mặt kết cấu dự án; Thẩm tra ngoài mặt cơ điện dự án; Thẩm tra ngoài mặt vun đắp dự án cơ sở vật chất công nghệ và thành thị; Giám sát thi công vun đắp dự án dân dụng và công nghiệp, dự án giao thông, cơ sở vật chất công nghệ; Kiểm định chất lượng dự án vun đắp; Hoạt động giải đáp công nghệ sở hữu can dự khác. |
7120 | Rà soát và phân tách công nghệ |
7310 | Quảng bá |
7320 | Nghiên cứu thị phần và dò hỏi dư luận |
7410 | Hoạt động ngoài mặt chuyên dụng Chi tiết: Trang hoàng nội, ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, đồ vật và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Phân phối và điều hành nguồn lao động Chi tiết: Phân phối và điều hành nguồn lao động trong nước (trừ buôn bán hoạt động cho thuê lại lao động) |
8110 | Nhà sản xuất giúp đỡ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và những dự án khác |
8130 | Nhà sản xuất săn sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và những hoạt động giúp đỡ văn phòng đặc thù khác |
8230 | Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp (không thực hành những kỹ xảo cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, phương tiện thực hành những chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 | Hoạt động của những hạ tầng thể thao |
9312 | Hoạt động của những câu lạc bộ thể thao |
9321 | Hoạt động của những công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi tiêu khiển khác chưa được phân vào đâu |