2395 |
Cung cấp bê tông và những sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại hội sở) |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4211 |
Vun đắp dự án tuyến đường sắt |
4212 |
Vun đắp dự án tuyến đường bộ |
4221 |
Vun đắp dự án điện (công ty không cung ứng hàng hóa, nhà sản xuất thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương nghiệp theo Nghị định 94/2017/NDD-CP về hàng hóa, nhà sản xuất độc quyền Nhà nước) |
4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 |
Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 |
Vun đắp dự án công ích khác |
4291 |
Vun đắp dự án thủy |
4292 |
Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 |
Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 |
Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (không tái chế truất phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại hội sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt những trang bị lạnh (trang bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành chế biến thủy hải sản) (không gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi, mạ điện tại hội sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác (không gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi, mạ điện tại hội sở) |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4641 |
Bán sỉ vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, trang bị ngoại vi và ứng dụng |
4652 |
Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán sỉ kim loại và quặng kim loại (không mua sang tay vàng miếng) |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp |
4690 |
Bán sỉ tổng hợp (trừ buôn bán khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao , không tồn trữ hóa chất và thực hành theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban quần chúng TP. Hồ Chí Minh về phê phê duyệt quy hoạch buôn bán nông phẩm, thực phẩm trên khu vực TP. Hồ Chí Minh) |
5510 |
Nhà sản xuất tạm cư ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, villa du hý, căn hộ du hý, nhà nghỉ du hý, nhà ở mang phòng cho khách du hý thuê |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá) |
7020 |
Hoạt động trả lời điều hành (trừ trả lời vốn đầu tư, kế toán, luật pháp) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và trả lời công nghệ mang can dự |
7410 |
Hoạt động ngoại hình chuyên dụng |
8110 |
Nhà sản xuất giúp đỡ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa (trừ nhà sản xuất xông khá, vô trùng) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và những dự án khác (trừ xông khá vô trùng) |
8130 |
Nhà sản xuất trông nom và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất khẩu, nhập cảng những mặt hàng doanh nghiệp buôn bán |
8511 |
Giáo dục vườn trẻ (không hoạt động tại hội sở) |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo (không hoạt động tại hội sở) |
8521 |
Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại hội sở) |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở vật chất (không hoạt động tại hội sở) |
8523 |
Giáo dục trung học phổ quát (không hoạt động tại hội sở) |
8531 |
Huấn luyện sơ cấp (không hoạt động tại hội sở) |
8532 |
Huấn luyện trung cấp (không hoạt động tại hội sở) |
8533 |
Huấn luyện cao đẳng (không hoạt động tại hội sở) |
8551 |
Giáo dục thể thao và tiêu khiển (trừ hoạt động của những sàn khiêu vũ) |
9311 |
Hoạt động của những cơ sở vật chất thể thao (trừ hoạt động của những sàn khiêu vũ) |
9312 |
Hoạt động của những câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của những sàn khiêu vũ). |
9319 |
Hoạt động thể thao khác (trừ hoạt động của những chuồng nuôi ngựa đua, những chuồng nuôi chó) |
9329 |
Hoạt động vui chơi tiêu khiển khác chưa được phân vào đâu (trừ buôn bán karaoke, vũ trường, buôn bán trò chơi điện tử mang thưởng dành cho người nước ngoài và buôn bán trò chơi điện tử mang thưởng trên Internet) |