1629 |
Cung ứng sản phẩm khác từ gỗ; cung cấp sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và nguyên liệu tết bện Chi tiết: Đóng mới, tu tạo salon, hàng mộc gia dụng (không hoạt động tại hội sở). |
4100 |
Vun đắp nhà những loại |
4210 |
Vun đắp dự án các con phố sắt và các con phố bộ |
4220 |
Vun đắp dự án công ích |
4290 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý ký gởi hàng hóa; – Đại lý tung ra sách báo mang nội dung được phép lưu hành. |
4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán sỉ hàng trang hoàng nội ngoại thất, hàng kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ, văn phòng phẩm, sành sứ, thủy tinh, vải, áo quần, đồ lót, giày dép, túi xách, mỹ phẩm. |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, trang bị ngoại vi và softwave |
4652 |
Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán sỉ nhiên liệu rắn, lỏng, khí và những sản phẩm can dự Chi tiết: Bán sỉ dầu nhờn cách điện (trừ dầu nhớt cặn). |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp |
5510 |
Nhà cung cấp đang ký tạm trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại hội sở). |
7310 |
Lăng xê |
7710 |
Cho thuê xe mang động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp (trừ thực hành những kỹ xảo cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, công cụ thực hành những chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh). |