2220 |
Phân phối sản phẩm từ plastic |
2511 |
Phân phối những cấu kiện kim loại |
2512 |
Phân phối thùng, bể cất và công cụ cất chứa bằng kim loại |
2513 |
Phân phối nồi khá (trừ nồi khá trọng điểm) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Phân phối dao kéo, công cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Phân phối sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
25991 |
Phân phối đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
25999 |
Phân phối sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 |
Phân phối linh kiện điện tử |
2630 |
Phân phối trang bị truyền thông |
2640 |
Phân phối sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Phân phối trang bị đo lường, rà soát, định hướng và điều khiển |
2710 |
Phân phối mô tơ, máy phát, biến thế điện, trang bị cung ứng và điều khiển điện |
2720 |
Phân phối pin và ắc quy |
2731 |
Phân phối dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 |
Phân phối dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Phân phối trang bị dây dẫn điện những loại |
2740 |
Phân phối trang bị điện chiếu sáng |
2750 |
Phân phối đồ điện dân dụng |
2790 |
Phân phối trang bị điện khác Chi tiết: – Phân phối, lắp đặt trang bị tự động hóa – Phân phối hệ thống điều khiển PC trong công nghiệp – Phân phối hệ thống khoa học cho nhà máy thủy điện bao gồm: hệ thống nước khoa học, hệ thống khí, hệ thống SCADA, hệ thống DCS, hệ thống kiểm soát an ninh, AC/DC – Lắp ráp trang bị điện tử công suất, tủ chỉnh lưu – Lắp ráp tủ mạch vòng (tủ RMU) – Lắp ráp tủ máy cắt trung thế, lắp ráp trang bị cách điện (chuỗi néo, chuỗi đỡ); lắp ráp dao tiếp địa, do cách ly trong hệ thống điện – Phân phối trang bị điện khác |
2811 |
Phân phối động cơ, tua bin (trừ động cơ tàu bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 |
Phân phối trang bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 |
Phân phối máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 |
Phân phối bi, bánh răng, hộp số, những phòng ban điều khiển và truyền di chuyển |
2815 |
Phân phối lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 |
Phân phối những trang bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 |
Phân phối máy móc và trang bị văn phòng (trừ máy vi tính và trang bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 |
Phân phối công cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 |
Phân phối máy thông dụng khác |
2821 |
Phân phối máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 |
Phân phối máy dụng cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 |
Phân phối máy luyện kim |
2824 |
Phân phối máy khai thác mỏ và vun đắp |
2825 |
Phân phối máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 |
Phân phối máy cho ngành nghề dệt, may và da |
2829 |
Phân phối máy chuyên dụng khác |
28291 |
Phân phối máy cung cấp nguyên liệu vun đắp |
28299 |
Phân phối máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
3319 |
Tu bổ trang bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và trang bị công nghiệp Chi tiết: – Lắp đặt những tủ đầu nối trung gian cho những nhà máy công nghiệp – Lắp đặt trang bị tự động hóa – Lắp đặt, vun đắp và thông số hệ thống điều khiển PC, hệ thống điều khiển tự động trong công nghiệp – Lắp đặt máy móc và trang bị công nghiệp |
4100 |
Vun đắp nhà những loại |
4290 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác Chi tiết: – Vun đắp những dự án tuyến đường dây và trạm biến áp đến 220KV – Vun đắp và hoàn thiện dự án thông báo liên lạc, viễn thông |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác Chi tiết: – Lắp đặt trang bị thông báo liên lạc, viễn thông – Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4653 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận chuyển hàng hóa bằng tuyến đường bộ |
5022 |
Vận chuyển hàng hóa tuyến đường thuỷ nội địa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và giải đáp khoa học sở hữu can hệ Chi tiết: – Lập báo cáo giám định ảnh hưởng môi trường – Lập công trình đầu tư vun đắp dự án – Điều tra địa hình, địa chất dự án – Hoạt động đo đạc bản đồ; hoạt động dò la địa chất nguồn nước – Giải đáp đấu thầu – Giám sát thi công vun đắp và hoàn thiện dự án điện, hệ thống điện – Giám sát lắp đặt trang bị dự án và trang bị khoa học điện dự án tuyến đường dây và trạm biến áp đến 220KV |
7210 |
Nghiên cứu và tăng trưởng thực nghiệm công nghệ khi không và khoa học Theo quy định hiện hành của Nhà nước |
7410 |
Hoạt động ngoài mặt chuyên dụng Chi tiết: – Kiểu dáng quy hoạch vun đắp, ngoài mặt kiến trúc dự án – Kiểu dáng dự án tuyến đường dây và trạm biến áp đến 220KV, ngoài mặt tuyến đường dây và trạm biến áp đến 110KV – Kiểu dáng lắp đặt hệ thống Internet điện tử viễn thông, thông báo liệc lạc trong những dự án vun đắp – Thẩm tra ngoài mặt dự án tuyến đường dây, trạm biến áp đến 220KV – Kiểu dáng hệ thống tủ điều khiển trong công nghiệp – Kiểu dáng hệ thống tủ kiểm soát an ninh trong công nghiệp – Kiểu dáng hệ thống điều khiển PC, hệ thống điều khiển tự động trong công nghiệp |
7710 |
Cho thuê xe sở hữu động cơ |