1071 |
Cung ứng những loại bánh từ bột |
1073 |
Cung ứng ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 |
Cung ứng mì ống, mỳ sợi và sản phẩm như vậy |
1079 |
Cung ứng thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thạch rau câu, thạch sữa chua, thạch trái cây, trà sữa Trân Châu, kem những loại, nước tương, nước mắm, tương ớt. |
1101 |
Chưng, tinh chứa và pha chế những loại rượu mạnh |
1102 |
Cung ứng rượu nho |
1103 |
Cung ứng bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Cung ứng đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Cung ứng nước khoáng, nước thuần khiết đóng chai; Cung ứng đồ uống không cồn. |
1702 |
Cung ứng giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2220 |
Cung ứng sản phẩm từ plastic |
2825 |
Cung ứng máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4932 |
Vận chuyển hành khách tuyến phố bộ khác |
4933 |
Vận chuyển hàng hóa bằng tuyến phố bộ |
5510 |
Nhà cung cấp tạm trú ngắn ngày (Không hoat động lĩnh vực nghề tạm trú tại vùng lõi di sản văn hoá và bỗng nhiên toàn cầu Quần thể danh thắng Tràng an theo quyết định 230/QĐ-TTg ngày 04/02/2016 của Thủ tướng chính phủ) |
5610 |
Nhà hàng và những nhà sản xuất ăn uống dùng cho lưu động |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê, quản lý, điều hành nhà và đất không để ở |