3600 |
Khai thác, xử lý và cung ứng nước (chỉ hoạt động khi với đủ điều kiện theo qui định) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Nhặt nhạnh rác thải không độc hại (chỉ hoạt động khi với đủ điều kiện theo qui định) |
3812 |
Nhặt nhạnh rác thải độc hại (chỉ hoạt động khi với đủ điều kiện theo qui định) |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4212 |
Vun đắp dự án con đường bộ |
4221 |
Vun đắp dự án điện |
4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4229 |
Vun đắp dự án công ích khác |
4293 |
Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 |
Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4659 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp |
4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua sang tên gỗ củi những loại, cao su thành phẩm (từ nguồn gỗ hợp pháp, không đựng gỗ tròn tại hội sở) |
6619 |
Hoạt động giúp đỡ nhà sản xuất vốn đầu tư chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhà cung cấp trả lời đầu tư trong nước và ngoài nước (trừ trả lời luật pháp, vốn đầu tư, kế toán, kiểm toán, trả lời kiểu dáng, dò xét, giám sát vun đắp) |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư vun đắp và buôn bán cơ sở vật chất cơ sở vật chất khu công nghiệp, khu dân cư, khu tỉnh thành, khu nhà sản xuất. Sang tên và cho thuê trọng điểm thương nghiệp, nhà xưởng cung ứng, khu triển lãm, nhà kho, bến bãi. |
7730 |
Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác |