3603132192 – CÔNG TY TNHH KOATSU GAS KOGYO VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH KOATSU GAS KOGYO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | KOATSU GAS KOGYO VIETNAM CO., LTD. |
Tên viết loại bỏ | KG VINA |
Mã số thuế | 3603132192 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | KAZUHIRO SETSUDA |
Điện thoại | 02513681261 |
Ngày hoạt động | 2013-12-18 |
Điều hành bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Doanh nghiệp phận sự hữu hạn ngoài NN |
Hiện trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Update mã số thuế 3603132192 lần cuối vào 2021-09-27 13:15:33. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
2022 | Cung cấp sơn, véc ni và những chất sơn, quét như vậy; cung cấp mực in và ma tít Chi tiết: Cung cấp mọi thứ những loại sơn, vec ni và những chất sơn, quét như vậy, ma tít. |
2029 | Cung cấp sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp mọi thứ những loại keo, cung cấp mọi thứ những loại nhũ tương. |
4690 | Bán sỉ tổng hợp Chi tiết: Thực hành quyền xuất khẩu, quyền nhập cảng, quyền sản xuất bán sỉ (không có mặt trên thị trường hạ tầng bán sỉ) những hàng hóa với mã HS: 2916, 2926, 2929, 3209, 3506, 3905, 2504, 2507, 2508, 2803, 2814, 2815, 2817, 2818, 2823, 2825, 2832, 2833, 2836, 2847, 2901, 2902, 2903, 2905, 2906, 2909, 2914, 2915, 2917, 2918, 2919, 2922, 2928, 2942, 3208, 3210, 3212, 3214, 3402, 3808, 3809, 3824, 3901 ->3904, 3906->3912, 3914, 3919, 3923, 3924, 5603, 6307, 9603, 2921, 2931, 2505 (Không thực hành quyền xuất khẩu đối có mã HS này), 2804, 2811, 3810, 4009, 6804, 7217, 7223, 7311, 7613, 8311, 8413, 8414, 8456, 8458, 8459, 8467, 8468, 8479, 8481, 8515, 8536, 8544, 2523, 2839, 6807. |
4799 | Sang tên lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hành quyền sản xuất sang tay lẻ (không có mặt trên thị trường hạ tầng sang tay lẻ) những hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cẩm nhập cảng và danh mục hàng hóa được sản xuất theo quy định của luật pháp Việt Nam hoặc không thuộc diện giảm thiểu theo cam đoan quốc tế trong những điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên |
5229 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ khác can dự đến chuyên chở Chi tiết: Nhà sản xuất đại lý chuyên chở hàng hóa (CPC 748) (chỉ hoạt động khi với đủ điều kiện buôn bán theo quy định của luật pháp) (trừ buôn bán nhà cung cấp hàng không chung) |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản (chỉ hoạt động khi với đủ điều kiện buôn bán theo quy định của luật pháp và thực hành theo Điều 11 Luật Buôn bán bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
7020 | Hoạt động trả lời điều hành Chi tiết: Nhà sản xuất trả lời điều hành công ty (CPC 865), bao gồm: Nhà sản xuất trả lời điều hành chung; Nhà sản xuất trả lời điều hành nguồn vốn (trừ trả lời thuế); Nhà sản xuất trả lời điều hành marketing; Nhà sản xuất trả lời điều hành nguồn công nhân; Nhà sản xuất trả lời điều hành cung cấp. |