3311 |
Sửa sang những sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa sang máy móc, đồ vật |
3313 |
Sửa sang đồ vật điện tử và quang học |
3314 |
Sửa sang đồ vật điện |
3319 |
Sửa sang đồ vật khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và đồ vật công nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới; |
4652 |
Bán sỉ đồ vật và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán sỉ đồ vật và linh kiện điện tử, viễn thông, khoa học thông báo |
4659 |
Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác |
4741 |
Sang tay lẻ máy vi tính, đồ vật ngoại vi, softwave và đồ vật viễn thông trong những shop chuyên doanh |
4742 |
Sang tay lẻ đồ vật nghe nhìn trong những shop chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |
5820 |
Xuất bản softwave |
6110 |
Hoạt động viễn thông với dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Trả lời máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động nhà cung cấp khoa học thông báo và nhà cung cấp khác can dự đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can dự |
6312 |
Cổng thông báo |
6399 |
Nhà cung cấp thông báo khác chưa được phân vào đâu |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: – Nhà cung cấp phân phối cơ sở trả tiền điện tử, gồm: Nhà cung cấp chuyển mạch nguồn vốn; Nhà cung cấp bù trừ điện tử; Nhà cung cấp cổng trả tiền điện tử. – Nhà cung cấp giúp đỡ nhà cung cấp trả tiền, gồm: Nhà cung cấp giúp đỡ thu hộ, chi hộ; Nhà cung cấp giúp đỡ chuyển tiền điện tử; Nhà cung cấp ví điện tử. |
6430 |
Hoạt động quỹ tín thác, những quỹ và những đơn vị nguồn vốn khác |
6491 |
Hoạt động cho thuê nguồn vốn |
6492 |
Hoạt động cấp nguồn đầu tư khác chi tiết: Đại lý chi trả ngoại tệ (Đối sở hữu ngành nghề nghề buôn bán với điều kiện, công ty chỉ buôn bán khi với đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) |
6499 |
Hoạt động nhà cung cấp nguồn vốn khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
6619 |
Hoạt động giúp đỡ nhà cung cấp nguồn vốn chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng bá Chi tiết: Quảng bá, nghiên cứu thị phần và điều tra dư luận; |
7320 |
Nghiên cứu thị phần và điều tra dư luận |
7730 |
Cho thuê máy móc, đồ vật và đồ dùng hữu hình khác |
8220 |
Hoạt động nhà cung cấp can dự đến những cuộc gọi |
8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp |
8299 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Vun đắp và tăng trưởng nhãn hàng. – Chuyển giao khoa học, xuất khẩu, nhập cảng, buôn bán, thương nghiệp, cung cấp, bán sỉ, sang tay lẻ hàng hóa, sản phẩm, máy móc, đồ vật viễn thông, khoa học thông báo, truyền hình và truyền thông đa công cụ. – Website cung ứng nhà cung cấp thương nghiệp điện tử. |
9511 |
Sửa sang máy vi tính và đồ vật ngoại vi |
9512 |
Sửa sang đồ vật liên lạc |