1399 |
Cung cấp những loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
1812 |
Nhà cung cấp can hệ đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi những loại |
3290 |
Cung cấp khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Tu tạo máy móc, trang bị |
3313 |
Tu tạo trang bị điện tử và quang học |
3314 |
Tu tạo trang bị điện |
3319 |
Tu tạo trang bị khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá) |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, trang bị ngoại vi và softwave |
4652 |
Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Sang tay lẻ máy vi tính, trang bị ngoại vi, softwave và trang bị viễn thông trong những shop chuyên doanh |
4742 |
Sang tay lẻ trang bị nghe nhìn trong những shop chuyên doanh |
4791 |
Sang tay lẻ theo đề nghị đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không gồm hoạt động đại lý phân phối bất động sản, buôn bán đa cấp) |
4799 |
Sang tay lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu – Sang tay lẻ những loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: sang tay trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; sang tay phê chuẩn máy sang tay hàng tự động ..; – Sang tay lẻ của những đại lý hưởng huê hồng (ngoài shop). |
5820 |
Xuất bản softwave |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác – Hoạt động của những đại lý internet cung ứng nhà sản xuất tróc nã cập internet cho người mua; |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Giải đáp máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động nhà sản xuất kỹ thuật thông báo và nhà sản xuất khác can hệ đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can hệ |
6312 |
Cổng thông báo |
6399 |
Nhà cung cấp thông báo khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động giúp đỡ nhà sản xuất vốn đầu tư chưa được phân vào đâu – Hoạt động trả lời đầu tư; – Những nhà sản xuất ủy thác, giám sát trên cơ sở vật chất phí và giao kèo (không gồm nhận ủy thác đầu tư vốn đầu tư, chứng khoán) |
7310 |
Quảng bá |
7320 |
Nghiên cứu thị phần và khảo sát dư luận |
7410 |
Hoạt động ngoại hình chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác |
8220 |
Hoạt động nhà sản xuất can hệ đến những cuộc gọi |
8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp |
8299 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu – Xuất nhập cảng những mặt hàng do Doanh nghiệp buôn bán; |
9511 |
Tu tạo máy vi tính và trang bị ngoại vi |
9512 |
Tu tạo trang bị liên lạc |
9521 |
Tu tạo trang bị nghe nhìn điện tử gia dụng |