0301387752 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ TÂN HIỆP PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ TÂN HIỆP PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN HIEP PHAT TRADING – SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết Vô hiệu hóa | THP GROUP |
Mã số thuế | 0301387752 |
Địa chỉ | 219 Đại lộ Bình Dương, Phường Vĩnh Phú, Thành thị Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC BÍCH Không những thế TRẦN NGỌC BÍCH còn đại diện những công ty:
|
Điều hành bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0301387752 lần cuối vào 2021-10-12 10:00:49. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN BẾN THÀNH.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
0111 | Cày cấy |
0114 | Trồng cây mía |
0118 | Trồng rau, đậu những loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược chất |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0610 | Khai thác dầu thô (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan sở hữu thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0620 | Khai thác khí đốt bỗng dưng (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan sở hữu thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí thảng hoặc (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan sở hữu thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1079 | Cung cấp thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến lương thực thực phẩm, thực phẩm khoa học (không chế biến thực phẩm tươi sống tại hội sở). |
1101 | Chưng, tinh đựng và pha chế những loại rượu mạnh Chi tiết: Cung cấp rượu những loại (không cung ứng tại hội sở). |
1103 | Cung cấp bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Cung cấp bia. |
1104 | Cung cấp đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Cung cấp nước tiểu khát những loại. |
1702 | Cung cấp giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Cung cấp bao bì bằng giấy, bìa, bao bì từ plastic, bao bì bằng kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4100 | Vun đắp nhà những loại Chi tiết: Vun đắp dân dụng – công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Nhà cung cấp thương nghiệp. |
4620 | Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua sang tay nông phẩm. Mua sang tay nguyên phụ liệu thức ăn chăn nuôi gia súc-gia cầm. |
4632 | Bán sỉ thực phẩm Chi tiết: Mua sang tay hải sản, lương thực thực phẩm, thực phẩm khoa học, thủy hải sản. |
4633 | Bán sỉ đồ uống Chi tiết: Mua sang tay rượu bia những loại, nước tiểu khát. |
4641 | Bán sỉ vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua sang tay vải sợi |
4649 | Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua sang tay hàng điện lạnh, trang hoàng nội thất. |
4659 | Bán sỉ máy móc, vật dụng và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua sang tay phụ tùng, máy móc, vật dụng. Mua sang tay máy móc vật dụng, phụ tùng cơ khí. |
4662 | Bán sỉ kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua sang tay sắt thép, inox, nhôm. |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, vật dụng lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Mua sang tay nguyên liệu vun đắp (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Mua sang tay vật tư, vật liệu, hương liệu, bao bì. – Mua sang tay giấy nhôm cán mỏng bịt nút cổ chai – Mua sang tay màu dùng trong công nghiệp thực phẩm. – Mua sang tay nhựa, cao su (không đựng mủ cao su tại hội sở chính) |
4690 | Bán sỉ tổng hợp Chi tiết: Mua sang tay hàng bách hóa |
4933 | Chuyên chở hàng hóa bằng trục đường bộ Chi tiết: Buôn bán vận chuyển hàng bằng ô tô. |
5510 | Nhà cung cấp tạm cư ngắn ngày Chi tiết: Buôn bán nhà cung cấp khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và những nhà cung cấp ăn uống chuyên dụng cho lưu động Chi tiết: Buôn bán nhà cung cấp ăn uống. Buôn bán nhà hàng |
6619 | Hoạt động giúp đỡ nhà cung cấp nguồn vốn chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giải đáp đầu tư (trừ giải đáp pháp lý). |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà, nhà ở, kho bãi, văn phòng. Đầu tư mua sang tay địa ốc. Buôn bán nhà, nhà ở. Đầu tư vun đắp: khu thương nghiệp, siêu thị, nhà ở, hạ tầng cơ sở khu dân cư, khu thành thị, khu công nghiệp |
7020 | Hoạt động giải đáp điều hành (Trừ giải đáp pháp lý) |
7310 | Quảng bá Chi tiết: Sáng tác và thực hành những chiến dịch lăng xê: Sáng tạo và đặt lăng xê trong báo, tin báo, đài phát thanh, truyền hình, internet và những dụng cụ truyền thông khác; đặt lăng xê ngoài trời như: bảng lớn, panô, bản tin, cửa sổ, phòng trưng bày, ô tô con và ô tô buýt; lăng xê trên không; cung cấp những vật liệu hoặc mẫu lăng xê; sản xuất những chỗ trống lăng xê trên bảng lớn; sáng tạo chuẩn và cấu trúc, vị trí diễn tả khác nhau. Làm những chiến dịch lăng xê và các nhà cung cấp lăng xê khác sở hữu mục đích lôi kéo và duy trì khác nhau như: khuyếch trương lăng xê, marketing điểm sang tay; lăng xê thư trực tuyến; giải đáp marketing |
7710 | Cho thuê xe sở hữu động cơ Chi tiết: Cho thuê xe tải, sang tay rơ mooc và xe tiêu khiển |
7730 | Cho thuê máy móc, vật dụng và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và vật dụng vun đắp, khoa học dân dụng không kèm ngườii điều khiển. Co thuê máy móc, vật dụng và đồ dùng hữu hình khác chưa phân chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong buôn bán |
7810 | Hoạt động của những trọng điểm, đại lý giải đáp, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Trừ hoạt động cho thuê lại lao động, chỉ hoạt động khi được cơ quan sở hữu thẩm quyền cấp giấy phép đủ điều kiện hoạt động giới thiệu việc làm) |
7911 | Đại lý du hý Chi tiết: Buôn bán lữ khách nôi địa. |
8211 | Nhà cung cấp hành chính văn phòng tổng hợp (Trừ nhà cung cấp giải đáp pháp lý) |
8291 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ trả tiền, nguồn đầu tư (Trừ nhà cung cấp đòi nợ) |
9103 | Hoạt động của những vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn bỗng dưng |
9329 | Hoạt động vui chơi tiêu khiển khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đi du thuyền (chỉ hoạt động sau khi thực hành đông đảo những điều kiện theo quy định của luật pháp). |