0305371707 – CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG THỊNH INCONS
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG THỊNH INCONS | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG THINH INCONS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết loại bỏ | HƯNG THỊNH INCONS |
Mã số thuế | 0305371707 |
Địa chỉ | 53 Thiên hạ Quốc Thảo – Phường Võ Thị Sáu – Quận 3 – TP Hồ Chí Minh. |
Người đại diện | Thiên hạ Tiến Thanh Tuy nhiên Thiên hạ Tiến Thanh còn đại diện những công ty: |
Điện thoại | 028 7307 5888 |
Ngày hoạt động | 2007-12-19 |
Điều hành bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Doanh nghiệp cổ phần ngoài NN |
Hiện trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Update mã số thuế 0305371707 lần cuối vào 2021-10-08 19:08:52. Bạn muốn chạy theo xu hướng thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng. |
0222 | Khai thác lâm thổ sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động nhà sản xuất lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại hội sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ và bào gỗ (không hoạt động tại hội sở). |
1621 | Cung cấp gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Cung cấp gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại hội sở). |
1622 | Cung cấp đồ gỗ vun đắp (không hoạt động tại hội sở). |
1623 | Cung cấp bao bì bằng gỗ (trừ chế biến gỗ, tái chế phế truất thải tại hội sở). |
1629 | Cung cấp sản phẩm khác từ gỗ; phân phối sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và nguyên liệu tết bện Chi tiết: Cung cấp hàng thủ công mỹ nghệ (không gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện, phân phối gốm sứ – thủy tinh, chế biến gỗ tại hội sở). Cung cấp sản phẩm khác từ gỗ (trừ phân phối bột giấy, tái chế phế truất thải, chế biến gỗ tại hội sở). |
2511 | Cung cấp những cấu kiện kim loại (không hoạt động tại hội sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại hội sở). |
2819 | Cung cấp máy thông dụng khác Chi tiết: Cung cấp hàng cơ khí (không gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện, phân phối gốm sứ – thủy tinh, chế biến gỗ tại hội sở). |
3100 | Cung cấp giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Cung cấp giường tủ, bàn ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ, tái chế phế truất thải tại hội sở). Cung cấp giường tủ, bàn ghế bằng nguyên liệu khác (không gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi, mạ điện tại hội sở). |
3312 | Sang sửa máy móc, đồ vật (không gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải (không hoạt động tại hội sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại hội sở). |
4210 | Vun đắp dự án trục đường sắt và trục đường bộ Chi tiết: Vun đắp dự án giao thông. Vun đắp dự án trục đường bộ. |
4290 | Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác Chi tiết: Vun đắp dự án dân dụng, công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt những đồ vật điện lạnh (đồ vật cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua sang tay, ký gởi hàng hóa. |
4649 | Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua sang tay văn phòng phẩm. |
4652 | Bán sỉ đồ vật và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua sang tay linh kiện điện tử. |
4659 | Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua sang tay hàng kim khí điện máy. |
4661 | Bán sỉ nhiên liệu rắn, lỏng, khí và những sản phẩm can hệ Chi tiết: Bán sỉ xăng dầu và những sản phẩm can hệ (trừ gas). |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Mua sang tay nguyên liệu vun đắp; Bán sỉ đá hoa cương (không hoạt động tại hội sở) |
4933 | Vận chuyển hàng hóa bằng trục đường bộ (trừ hóa lỏng khí để chuyển vận) |
5012 | Vận chuyển hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa ven biển. |
5510 | Nhà sản xuất tạm trú ngắn ngày Chi tiết: Chỗ nghỉ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ nhất thời (không hoạt động tại Thành thị Hồ Chí Minh). |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và trả lời khoa học với can hệ Chi tiết: Ngoại hình vun đắp dự án dân dụng – công nghiệp. Ngoại hình vun đắp dự án cơ sở khoa học thành thị. Lập công trình đầu tư. Đo đạc và bản đồ. Kiểm định chất lượng dự án vun đắp. Tìm hiểu sự cố và lập phương án xử lý. Thẩm tra ngoài mặt. Lập dự toán dự án. Trả lời vun đắp (trừ giám sát thi công, thăm dò vun đắp). Giám sát công tác vun đắp và hoàn thiện dự án dân dụng và công nghiệp. |