0313468283 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BẦU TRỜI NAM VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BẦU TRỜI NAM VIỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 0313468283 |
Địa chỉ | Thửa đất số 171, tờ bản đồ số 7, Khu phố 3, Phường Hội Nghĩa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN DŨNG ( sinh năm 1984 – Quảng Ninh) Tuy nhiên TRẦN VĂN DŨNG còn đại diện những công ty: |
Điện thoại | 0949998788 |
Ngày hoạt động | 2015-10-02 |
Điều hành bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Doanh nghiệp cổ phần ngoài NN |
Trạng thái | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0313468283 lần cuối vào 2021-09-20 17:55:19. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề nghề buôn bán
Mã | Ngành nghề |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược chất (không hoạt động tại hội sở). |
0210 | Trồng rừng và trông nom rừng (không hoạt động tại hội sở). |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại hội sở). |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại hội sở). |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại hội sở). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không đựng sắt (không hoạt động tại hội sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí thảng hoặc (không hoạt động tại hội sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại hội sở). |
1622 | Cung cấp đồ gỗ vun đắp (không hoạt động tại hội sở). |
2022 | Cung cấp sơn, véc ni và những chất sơn, quét như vậy; phân phối mực in và ma tít (không hoạt động tại hội sở). |
2310 | Cung cấp thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại hội sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại hội sở). |
3830 | Tái chế truất phế liệu (không hoạt động tại hội sở). |
4100 | Vun đắp nhà những loại |
4290 | Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác Chi tiết: Vun đắp dự án dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở) (trừ lắp đặt những vật dụng lạnh (vật dụng cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành nghề chế biến thủy hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở). |
4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 | Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4541 | Sang tay mô tô, xe máy |
4543 | Sang tay phụ tùng và những phòng ban phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 | Bán sỉ vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán sỉ vải sợi, hàng may mặc. |
4649 | Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán sỉ hàng gỗ gia dụng, mỹ phẩm; Bán sỉ xe đạp và phụ tùng xe đạp (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán sỉ máy vi tính, vật dụng ngoại vi và ứng dụng |
4659 | Bán sỉ máy móc, vật dụng và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán sỉ vật liệu, vật tư, vật dụng công nghiệp – dân dụng; hàng kim khí điện máy, điện lạnh. Bán sỉ máy móc, vật dụng y tế. |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, vật dụng lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Bán sỉ vật dụng phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp. |
4669 | Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán sỉ hàng thủ công mỹ nghệ (trừ dược phẩm, bán sỉ thuốc trừ sâu, hóa chất với tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán sỉ truất phế liệu, truất phế thải kim loại, phi kim loại tại hội sở). |
4931 | Vận chuyển hành khách các con phố bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ vận chuyển bằng ô tô buýt) |
4933 | Vận chuyển hàng hóa bằng các con phố bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận tải) |
5021 | Vận chuyển hành khách các con phố thuỷ nội địa |
5022 | Vận chuyển hàng hóa các con phố thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận tải) |
5229 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ khác can dự đến vận chuyển Chi tiết: Nhà sản xuất giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận tải và hoạt động can dự đến vận chuyển hàng không). |
5510 | Nhà sản xuất tạm trú ngắn ngày Chi tiết: Buôn bán khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao) (không hoạt động tại hội sở). |
5610 | Nhà hàng và những nhà cung cấp ăn uống dùng cho lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5630 | Nhà sản xuất dùng cho đồ uống (trừ buôn bán quán bar, quán giải khát với nhảy đầm). |
7410 | Hoạt động kiểu dáng chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang hoàng nội, ngoại thất (trừ kiểu dáng dự án vun đắp). |