4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản) (trừ đấu giá của cải) |
4633 |
Bán sỉ đồ uống |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, đồ vật ngoại vi và apps |
4652 |
Bán sỉ đồ vật và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác |
4723 |
Sang tay lẻ đồ uống trong những shop chuyên doanh |
5510 |
Nhà cung cấp tạm trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, villa du hý, căn hộ du hý, nhà nghỉ du hý, nhà ở mang phòng cho khách du hý thuê (không hoạt động tại hội sở). |
5610 |
Nhà hàng và những nhà cung cấp ăn uống chuyên dụng cho lưu động |
5621 |
Phân phối nhà cung cấp ăn uống theo giao kèo không thường xuyên mang người mua (chuyên dụng cho tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5630 |
Nhà cung cấp chuyên dụng cho đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát mang nhảy đầm) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can hệ |
6619 |
Hoạt động giúp đỡ nhà cung cấp nguồn vốn chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động trả lời đầu tư (trừ trả lời kế toán, nguồn vốn) |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ trả lời sở hữu tính pháp lý)(trừ đấu giá của cải)(trừ môi giới bất động sản) |
7020 |
Hoạt động trả lời điều hành (trừ trả lời nguồn vốn, kế toán) |
7310 |
Truyền bá |
7410 |
Hoạt động bề ngoài chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang hoàng nội ngoại thất Mẫu mã website |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, công nghệ và khoa học khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương nghiệp (trừ môi giới bất động sản) |
7911 |
Đại lý du hý |
7912 |
Quản lý tua du hý Chi tiết: Buôn bán lữ khách nội địa |
7990 |
Nhà cung cấp đặt cọc và những nhà cung cấp giúp đỡ can hệ đến lăng xê và đơn vị tua du hý |
8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp (không thực hành những kỹ xảo đồ họa cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, phương tiện thực hành những chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |