1410 |
May y phục (trừ y phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên những sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại hội sở) |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4212 |
Vun đắp dự án trục đường bộ |
4291 |
Vun đắp dự án thủy |
4299 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở và trừ lắp đặt những vật dụng lạnh (vật dụng cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4641 |
Bán sỉ vải, hàng may sẵn, giày dép |
4662 |
Bán sỉ kim loại và quặng kim loại ( Trừ mua sang tên vàng miếng ) |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, vật dụng lắp đặt khác trong vun đắp |
4751 |
Sang tay lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong những shop chuyên doanh |
4752 |
Sang tay lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và vật dụng lắp đặt khác trong vun đắp trong những shop chuyên doanh |
4771 |
Sang tay lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong những shop chuyên doanh |
4931 |
Vận chuyển hành khách trục đường bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ vận chuyển bằng ô tô buýt) |
4933 |
Vận chuyển hàng hóa bằng trục đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận tải) |
5510 |
Nhà sản xuất tạm trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, villa du hý, căn hộ du hý, nhà nghỉ du hý, nhà ở mang phòng cho khách du hý thuê (không hoạt động tại hội sở). |
5621 |
Sản xuất nhà sản xuất ăn uống theo giao kèo không thường xuyên có người mua (chuyên dụng cho tiệc, hội họp, đám cưới…) |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 |
PR |
7410 |
Hoạt động mẫu mã chuyên dụng Chi tiết: mẫu mã cá tính |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh (trừ cung cấp phim) |
7710 |
Cho thuê xe mang động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7911 |
Đại lý du hý |
7912 |
Quản lý tua du hý |
7990 |
Nhà sản xuất đặt cọc và những nhà sản xuất giúp đỡ can dự đến PR và đơn vị tua du hý |