1622 |
Phân phối đồ gỗ vun đắp |
1629 |
Phân phối sản phẩm khác từ gỗ; phân phối sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và nguyên liệu tết bện ( không hoạt động tại hội sở) |
1811 |
In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên những sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại hội sở) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4221 |
Vun đắp dự án điện (Công ty không cung ứng hàng hoá, nhà cung cấp thuộc độc quyền Nhà nước trong hoạt động thương nghiệp theo nghị định 94/2007/NĐ – CP về hàng hoá, nhà cung cấp độc quyền Nhà nước) |
4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 |
Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 |
Vun đắp dự án công ích khác |
4293 |
Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4633 |
Bán sỉ đồ uống |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp ( không hoạt động tại hội sở) |
4723 |
Sang tên lẻ đồ uống trong những shop chuyên doanh |
4752 |
Sang tên lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và trang bị lắp đặt khác trong vun đắp trong những shop chuyên doanh (không hoạt động tại hội sở) |
4753 |
Sang tên lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, nguyên liệu phủ tường và sàn trong những shop chuyên doanh |
5629 |
Nhà cung cấp ăn uống khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và giải đáp khoa học sở hữu can hệ |
7310 |
Quảng bá |
7410 |
Hoạt động mẫu mã chuyên dụng |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và những dự án khác |