1101817488 – CÔNG TY TNHH SAMDUK VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH SAMDUK VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SAMDUK VIETNAM CO., LTD |
Tên viết loại bỏ | SAMDUK VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 1101817488 |
Địa chỉ | Lô F2 Tuyến phố số 7 Khu công nghiệp Hòa Bình, Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | JUN SUNG PYO |
Điện thoại | (0272 3614 874) |
Ngày hoạt động | 2016-04-06 |
Điều hành bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Doanh nghiệp bổn phận hữu hạn ngoài NN |
Trạng thái | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 1101817488 lần cuối vào 2021-09-22 01:41:13. Bạn muốn chạy theo xu hướng thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÊ NHI.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
1410 | May y phục (trừ y phục từ da lông thú) Chi tiết: May y phục |
1512 | Cung cấp vali, túi xách và những loại như vậy, cung ứng yên đệm |
1520 | Cung cấp giày dép Chi tiết: Cung cấp giày, dép cho mọi mục đích sử dụng, bằng mọi vật liệu, bằng mọi phương pháp cung ứng bao gồm cả đổ khuôn; Cung cấp phòng ban bằng da của giày dép: cung ứng mũi giày và phòng ban của mũi giày, đế trong và phần ngoài đế; Cung cấp bao chân, xà cạp và những vật như vậy; Thêu, in gia công trên giày; Cung cấp guốc gỗ thành phẩm; Gia công đế giày bằng nguyên phụ liệu khác (xốp eva, giả da…) |
3290 | Cung cấp khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp những loại đế giày và phụ kiện lĩnh vực giày |
4690 | Bán sỉ tổng hợp Chi tiết: Thực hành quyền xuất khẩu, quyền nhập cảng, quyền sản xuất (không ra đời cơ sở vật chất bán sỉ) những hàng hóa với mã số HS 4203; 4303; 4304; 4302; 4301; 4205; 4202; 4101; 4102; 4103; 4104; 4105; 4106; 4107; 4112; 4113; 4114; 4115; 4819; 4820; 4821; 4822; 4823; 5007; 5208; 5209; 5210; 5211; 5212; 5407; 5408; 5512; 5513; 5514; 5515; 5516; 5603; 5801; 5802; 5803; 5804; 5805; 5806; 5807; 5808; 5809; 5810; 5901; 5902; 5903; 5904; 5905; 5906; 5907; 5908; 5909; 5910; 5911; 6001; 6002; 6003; 6004; 6005; 6006; 6101; 6102; 6103; 6104; 6105; 6106; 6107; 6108; 6109; 6110; 6111; 6112; 6113; 6114; 6115; 6116; 6117; 6201; 6202; 6203; 6204; 6205; 6206; 6207; 6208; 6209; 6210; 6211; 6212; 6213; 6214; 6215; 6216; 6217; 6401; 6402; 6403; 6404; 6405; 6406; 65010000; 65020000; 65040000; 6505; 6506; 65070000. |
4799 | Sang tay lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hành quyền sản xuất sang tên lẻ (không ra đời cơ sở vật chất sang tên lẻ) những hàng hóa với mã số HS 4203; 4303; 4304; 4302; 4301; 4205; 4202; 4101; 4102; 4103; 4104; 4105; 4106; 4107; 4112; 4113; 4114; 4115; 4819; 4820; 4821; 4822; 4823; 5007; 5208; 5209; 5210; 5211; 5212; 5407; 5408; 5512; 5513; 5514; 5515; 5516; 5603; 5801; 5802; 5803; 5804; 5805; 5806; 5807; 5808; 5809; 5810; 5901; 5902; 5903; 5904; 5905; 5906; 5907; 5908; 5909; 5910; 5911; 6001; 6002; 6003; 6004; 6005; 6006; 6101; 6102; 6103; 6104; 6105; 6106; 6107; 6108; 6109; 6110; 6111; 6112; 6113; 6114; 6115; 6116; 6117; 6201; 6202; 6203; 6204; 6205; 6206; 6207; 6208; 6209; 6210; 6211; 6212; 6213; 6214; 6215; 6216; 6217; 6401; 6402; 6403; 6404; 6405; 6406; 65010000; 65020000; 65040000; 6505; 6506; 65070000. |