0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0893 |
Khai thác muối |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và những sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và những sản phẩm từ thuỷ sản |
1050 |
Chế biến sữa và những sản phẩm từ sữa |
1080 |
Cung ứng thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Cung ứng đồ gỗ vun đắp |
1629 |
Cung ứng sản phẩm khác từ gỗ; phân phối sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và nguyên liệu tết bện |
2029 |
Cung ứng sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Men vi sinh) |
2392 |
Cung ứng nguyên liệu vun đắp từ đất sét |
3511 |
Cung ứng điện Chi tiết: Cung ứng điện gió, điện mặt trời |
3512 |
Truyền tải và cung ứng điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện đất nước và điều hành lưới điện cung ứng, thủy điện đa chỉ tiêu, điện hạt nhân) |
3530 |
Cung ứng, cung ứng tương đối nước, nước hot, điều hoà không khí và phân phối nước đá Chi tiết: Cung ứng nước đá cây |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động điều hành chất thải khác |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4211 |
Vun đắp dự án tuyến đường sắt |
4212 |
Vun đắp dự án tuyến đường bộ |
4221 |
Vun đắp dự án điện |
4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 |
Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 |
Vun đắp dự án công ích khác |
4292 |
Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 |
Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Không lắp đặt điều hòa không khí gia dụng sử dụng ga lạnh R22 theo công văn số 428/UBND-KTN ngày 12/02/2014 của UBND tỉnh Bình Thuận) |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác (Vun đắp dự án điện tuyến đường dây và trạm biến áp) |
4620 |
Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Bán sỉ thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản) |
4632 |
Bán sỉ thực phẩm (thủy sản) |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp |
4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán sỉ phân bón, thuốc bảo kê thực vật; mua sang tay thuốc hóa chất, chế phẩm sinh vật học chuyên dụng cho nuôi trồng, chế biến thủy hải sản, chế biến thức ăn thủy sản (dùng để xử lý môi trường nước) |
4933 |
Vận chuyển hàng hóa bằng tuyến đường bộ |
5012 |
Vận chuyển hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |