0304384823 – CÔNG TY CỔ PHẦN VIE CHANNEL
CÔNG TY CỔ PHẦN VIE CHANNEL | |
---|---|
Tên quốc tế | VIE CHANNEL CORPORATION |
Tên viết loại bỏ | VIE CHANNEL |
Mã số thuế | 0304384823 |
Địa chỉ | 222 Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Đô thị Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Bùi Hữu Đức Không những thế Bùi Hữu Đức còn đại diện những công ty: |
Ngày hoạt động | 2008-12-22 |
Điều hành bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0304384823 lần cuối vào 2021-10-08 22:53:12. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề nghề buôn bán
Mã | Ngành nghề |
---|---|
2680 | Cung ứng băng, đĩa từ tính và quang học chi tiết: Cung ứng băng đĩa (mang nội dung được phép lưu hành và không tái chế phế truất thải tại hội sở). |
4649 | Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua sang tay băng đĩa (mang nội dung được phép lưu hành và không hoạt động tại hội sở). |
4652 | Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5911 | Hoạt động cung cấp phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: Cung ứng phim ảnh, phim video (mang nội dung được phép lưu hành). Hoạt động cung cấp phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ chi tiết: Hoạt động buôn bán bổ trợ cho công nghiệp phim ảnh và video (biên soạn, lồng tiếng, phụ đề, đồ họa, nhà cung cấp truyền hình, thư viện phim) (trừ những hoạt động trong ngành nghề mang sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, phương tiện thực hành những chương trình văn nghệ, phim, ảnh) |
5913 | Hoạt động lauching phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: lauching phim ảnh, phim video (mang nội dung được phép lưu hành). (trừ cung cấp phim, phát sóng và không thực hành những kỹ xảo đồ họa cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, phương tiện thực hành những chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
6021 | Hoạt động truyền hình Chi tiết: Phân phối nhà cung cấp trị giá gia tăng của nhà cung cấp truyền hình; Phân phối nhà cung cấp truyền hình qua mạng; Phân phối nhà cung cấp truyền hình thanh toán (chỉ thực hành khi được cơ quan Nhà nước mang thẩm quyền cho phép) (Theo Nghị Định số 06/2016/NĐ-CP ngày 18/01/2016 của Chính Phủ Về Điều hành, sản xuất và sử dụng nhà cung cấp phát thanh, truyền hình) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Phân phối nhà cung cấp viễn thông trị giá gia tăng; Phân phối nhà cung cấp nội dung trên Internet internet, viễn thông di động |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Nhà sản xuất môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động giải đáp điều hành (trừ giải đáp vốn đầu tư, kế toán, luật pháp) |
7310 | Truyền bá chi tiết: Truyền bá thương nghiệp. Nhà sản xuất tiếp thị. |
7320 | Nghiên cứu thị phần và dò xét dư luận Chi tiết: Nhà sản xuất tiếp thị (trừ những loại thông báo Nhà Nước cấm và nhà cung cấp dò hỏi) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, công nghệ và khoa học khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Nhà sản xuất copyright tác giả. |
7730 | Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp chi tiết: Nhà sản xuất đơn vị hội nghị, hội thảo, lễ hội (trừ những hoạt động trong ngành nghề mang sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chấ làm đạo cụ, phương tiện thực hành những chương trình văn nghệ, phim, ảnh) |
8299 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập cảng những mặt hàng Doanh nghiệp buôn bán |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và tiêu khiển Chi tiết: Buôn bán nhà cung cấp tiêu khiển; Chương trình nghệ thuật, âm nhạc, văn hóa, thể thao, chương trình tiêu khiển truyền hình (trừ buôn bán vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hành những kỹ xảo đồ họa cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, phương tiện thực hành những chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |