0201276103 – CÔNG TY TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HẢI PHÒNG
CÔNG TY TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | FUJIFILM MANUFACTURING HAI PHONG COMPANY LIMITED |
Tên viết Vô hiệu hóa | FUJIFILM MANUFACTURING HAI PHONG CO.,LTD. |
Mã số thuế | 0201276103 |
Địa chỉ | Số 1, các con phố số 9, Khu thành phố, công nghiệp và nhà cung cấp VSIP Hả – Xã An Lư – Huyện Thuỷ Nguyên – Hải Phòng. |
Người đại diện | Michihisa Kiyosawa |
Điện thoại | 02258831007 |
Điều hành bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0201276103 lần cuối vào 2021-11-06 15:21:35. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Phân phối, cải tạo khuôn |
2817 | Phân phối máy móc và vật dụng văn phòng (trừ máy vi tính và vật dụng ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Phân phối máy in laser, máy photocopy điện tử khoa học số, máy nhiều tiện ích điện tử khoa học số, vật dụng quét ảnh laser; Phân phối phụ kiện của máy in laser, máy photocopy điện tử khoa học số, máy nhiều tiện ích điện tử khoa học số, vật dụng quét ảnh laser |
2829 | Phân phối máy chuyên dụng khác Chi tiết: Phân phối, cải tạo phương tiện công cụ và vật dụng can hệ đến cung cấp máy in, máy photocopy điện tử khoa học số, máy nhiều tiện ích điện tử khoa học số, vật dụng quét ảnh laser |
3312 | Tôn tạo máy móc, vật dụng Chi tiết: Tôn tạo khuôn, phương tiện công cụ và vật dụng can hệ đến cung cấp máy in, máy photocopy điện tử khoa học số, máy nhiều tiện ích điện tử khoa học số, vật dụng quét ảnh laser |
4690 | Bán sỉ tổng hợp Chi tiết: Thực hành quyền cung ứng bán sỉ (không lập hạ tầng bán sỉ) những hàng hóa mang mã HS: 3707, 3917, 3919, 3921, 3923, 3926, 4010, 4016, 4810, 4817, 4819, 4821, 4823, 5911, 7006, 7019, 7020, 7312, 7318, 7320, 7326, 7616, 8208, 8301, 8302, 8310, 8413, 8414, 8421, 8442, 8443, 8471, 8482, 8483, 8501, 8504, 8505, 8507, 8516, 8518, 8523 (trừ hàng hóa là vật dụng lưu trữ thông báo đã ghi), 8528, 8532, 8533, 8534, 8536, 8537, 8539, 8541, 8542, 8544, 8545, 8548 (trừ sản phẩm là phế truất liệu, phế truất thải), 9002, 9013, 9030, 9032, 9405, 9603 theo quy định của luật pháp Việt Nam (CPC 622) |
4799 | Sang tên lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hành quyền sang tên lẻ (không lập hạ tầng sang tên lẻ) những hàng hóa mang mã HS: 3707, 3917, 3919, 3921, 3923, 3926, 4010, 4016, 4810, 4817, 4819, 4821, 4823, 5911, 7006, 7019, 7020, 7312, 7318, 7320, 7326, 7616, 8208, 8301, 8302, 8310, 8413, 8414, 8421, 8442, 8443, 8471, 8482, 8483, 8501, 8504, 8505, 8507, 8516, 8518, 8523 (trừ hàng hóa là vật dụng lưu trữ thông báo đã ghi), 8528, 8532, 8533, 8534, 8536, 8537, 8539, 8541, 8542, 8544, 8545, 8548 (trừ sản phẩm là phế truất liệu, phế truất thải), 9002, 9013, 9030, 9032, 9405, 9603 theo quy định của luật pháp Việt Nam (CPC 632) |
7020 | Hoạt động trả lời điều hành Chi tiết: Nhà sản xuất trả lời điều hành (không bao gồm trả lời luật pháp, nguồn vốn, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) (CPC 865) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và trả lời khoa học mang can hệ Chi tiết: Nhà sản xuất trả lời khoa học (CPC 8672) |
7120 | Rà soát và phân tách khoa học Chi tiết: Nhà sản xuất phân tách và kiểm định khoa học (không kể việc kiểm định và cấp Giấy chứng thực cho công cụ vận chuyển) (CPC 8676) |
8299 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hành quyền xuất khẩu, quyền nhập cảng những hàng hóa mang mã HS: 3707, 3917, 3919, 3921, 3923, 3926, 4010, 4016, 4810, 4817, 4819, 4821, 4823, 5911, 7006, 7019, 7020, 7312, 7318, 7320, 7326, 7616, 8208, 8301, 8302, 8310, 8413, 8414, 8421, 8442, 8443, 8471, 8482, 8483, 8501, 8504, 8505, 8507, 8516, 8518, 8523 (trừ hàng hóa là vật dụng lưu trữ thông báo đã ghi), 8528, 8532, 8533, 8534, 8536, 8537, 8539, 8541, 8542, 8544, 8545, 8548 (trừ sản phẩm là phế truất liệu, phế truất thải), 9002, 9013, 9030, 9032, 9405, 9603 theo quy định của luật pháp Việt Nam |