0312995696 – CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KAT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KAT | |
---|---|
Tên quốc tế | KAT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0312995696 |
Địa chỉ | Số 2-4 Tuyến đường số 10, Phường An Phú, Tỉnh thành Thủ Đức, Tỉnh thành Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | MAI THỊ TUYẾT HOA Không những thế MAI THỊ TUYẾT HOA còn đại diện những công ty: |
Điện thoại | 02838225890 |
Ngày hoạt động | 2014-10-31 |
Điều hành bởi | Chi cục Thuế Quận 2 |
Loại hình DN | Doanh nghiệp nghĩa vụ hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Hiện trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0312995696 lần cuối vào 2021-09-21 09:15:15. Bạn muốn chạy theo xu hướng thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Doanh nghiệp TNHH).
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
3290 | Cung ứng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng đạo cụ sử dụng trong việc cổ động, đạo cụ sàn diễn. Cung ứng vật phẩm truyền bá: bảng hiệu, hộp đèn, mũ, nón, móc khóa, sản phẩm bằng nhựa, giấy, kim loại, sành, sứ, gỗ (không hoạt động tại hội sở). (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, gia công điện tại hội sở, cung cấp xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; nguyên liệu vun đắp; hóa chất tại hội sở) |
4101 | Vun đắp nhà để ở |
4102 | Vun đắp nhà không để ở |
4212 | Vun đắp dự án tuyến phố bộ |
4221 | Vun đắp dự án điện |
4222 | Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 | Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4299 | Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 | Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý sang tên hàng hóa, môi giới mua sang tên hàng hóa |
4633 | Bán sỉ đồ uống Chi tiết: Bán sỉ đồ uống loại sở hữu cất cồn và không cất cồn. |
4634 | Bán sỉ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán sỉ thuốc lá, xì gà |
4641 | Bán sỉ vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán sỉ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất, đồ trang hoàng nội thất, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp (không hoạt động tại hội sở) |
4723 | Sang tên lẻ đồ uống trong những shop chuyên doanh |
4724 | Sang tên lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tên lẻ thuốc lá, xì gà (Thực hành theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt y quy hoạch buôn bán nông phẩm, thực phẩm trên khu vực TP. HCM) |
4752 | Sang tên lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp trong những shop chuyên doanh |
4753 | Sang tên lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, nguyên liệu phủ tường và sàn trong những shop chuyên doanh |
4759 | Sang tên lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất như vậy, đèn và bộ đèn khí, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong những shop chuyên doanh |
4773 | Sang tên lẻ hàng hóa khác mới trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Bán sỉ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ trang sức |
4781 | Sang tên lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Sang tên lẻ sản phẩm thuốc lá, xì gà lưu động hoặc tại chợ. (Thực hành theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt y quy hoạch buôn bán nông phẩm, thực phẩm trên khu vực TP. HCM) |
4932 | Chuyên chở hành khách tuyến phố bộ khác Chi tiết: Chuyên chở hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe du hý (sở hữu người điều khiển). |
4933 | Chuyên chở hàng hóa bằng tuyến phố bộ Chi tiết: Chuyên chở hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; bằng ô tô loại khác |
5021 | Chuyên chở hành khách tuyến phố thuỷ nội địa |
5510 | Nhà cung cấp tạm trú ngắn ngày – 55101: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và những nhà cung cấp ăn uống dùng cho lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Nhà cung cấp ăn uống dùng cho lưu động khác (trừ quán bar, quán giải khát sở hữu nhảy). |
5621 | Cung ứng nhà cung cấp ăn uống theo giao kèo không thường xuyên mang người dùng (dùng cho tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Nhà cung cấp ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát sở hữu nhảy). |
5630 | Nhà cung cấp dùng cho đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát sở hữu nhảy) |
5911 | Hoạt động cung cấp phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý cung cấp nhà cung cấp nhận và chi trả ngoại tệ |
6492 | Hoạt động cấp nguồn hỗ trợ khác Chi tiết: Nhà cung cấp đại lý đổi ngoại tệ cho đơn vị nguồn hỗ trợ |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản |
7020 | Hoạt động giải đáp điều hành Trả lời điều hành công trình; giải đáp điều hành nguồn vốn (trừ thuế buôn bán); giải đáp điều hành nhà hàng; giải đáp điều hành khách sạn; giải đáp điều hành quán bar; giải đáp điều hành địa điểm tạm trú; giải đáp điều hành hoạt động du hý – lữ khách; giải đáp điều hành marketing; giải đáp điều hành nguồn công nhân; giải đáp điều hành cung cấp (trừ giải đáp nguồn vốn, kế toán, luật pháp) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và giải đáp khoa học sở hữu can hệ Chi tiết: Trả lời vun đắp (trừ ngoài mặt dự án, dò hỏi dự án, giám sát thi công);Trả lời đấu thầu (trừ giải đáp nguồn vốn, kế toán, luật pháp). |
7310 | Lăng xê |
7320 | Nghiên cứu thị phần và dò hỏi dư luận |
7410 | Hoạt động ngoài mặt chuyên dụng Chi tiết: Trang hoàng nội thất |
7710 | Cho thuê xe sở hữu động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe du hý (không sở hữu người điều khiển). |
7730 | Cho thuê máy móc, đồ vật và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung cấp và điều hành nguồn lao động |
7911 | Đại lý du hý |
7912 | Quản lý tua du hý Chi tiết: Buôn bán lữ khách nội địa và quốc tế |
7990 | Nhà cung cấp đặt cọc và những nhà cung cấp giúp đỡ can hệ đến quảng cáo và đơn vị tua du hý |
8230 | Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp Chi tiết: không thực hành những kỹ xảo đồ họa cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, phương tiện thực hành những chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh (Trường hợp công ty không cung cấp trong KCN) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và tiêu khiển Chi tiết: trừ buôn bán vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hành những kỹ xảo đồ họa cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, phương tiện thực hành những chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh |
9312 | Hoạt động của những câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của những công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Buôn bán du hý sinh thái, buôn bán khu vui chơi tiêu khiển: Sân quần vợt, cầu lông, hồ bơi, câu cá, đua thuyền, trò chơi dân gian, bãi tắm, bơi lặn, kéo dù, công viên (không buôn bán nhà hàng, khách sạn, khu du hý, khu vui chơi tiêu khiển tại hội sở) |
9329 | Hoạt động vui chơi tiêu khiển khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đơn vị trò chơi trong nhà, ngoài vườn, buôn bán trò chơi điện tử (trừ hoạt động của những sàn nhảy đầm; trừ buôn bán trò chơi điện tử sở hữu thưởng dành cho người nước ngoài và buôn bán trò chơi điện tử sở hữu thưởng trên Internet) |
9610 | Nhà cung cấp tắm tương đối, massage và những nhà cung cấp tăng cường sức khoẻ như vậy (trừ hoạt động thể thao) (Công ty chỉ được buôn bán diễn ra từ khi sở hữu đủ điều kiện theo quy định của luật pháp và phải bảo đảm đáp ứng những điều kiện đó trong suốt thời kỳ hoạt động) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Massage mặt |