0101778163 – CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT.
Ngành nghề nghề buôn bán
Mã | Ngành nghề |
---|---|
2630 | Phân phối trang bị truyền thông (trừ trang bị thu phát sóng); |
4229 | Vun đắp dự án công ích khác chi tiết: Vun đắp, lắp đặt, bảo dưỡng những dự án viễn thông, kỹ thuật thông báo và truyền thông |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác Chi tiết: Thi công, nhà sản xuất lắp đặt hệ thống truyền hình cáp, giải đáp, ngoại hình lắp đặt chuyển giao công nghẹ máy móc trang bị phát thanh truyền hình, điện, điện tử và viễn thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ những hoạt động đấu giá, môi giới ) |
4651 | Bán sỉ máy vi tính, trang bị ngoại vi và softwave |
4652 | Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán sỉ vật tư máy móc chuyên dụng, dân dụng về phát thanh truyền hình, điện, điện tử và viễn thông |
4741 | Sang tay lẻ máy vi tính, trang bị ngoại vi, softwave và trang bị viễn thông trong những shop chuyên doanh |
4742 | Sang tay lẻ trang bị nghe nhìn trong những shop chuyên doanh |
4791 | Sang tay lẻ theo buộc phải đặt hàng qua bưu điện hoặc internet ( trừ hoạt động đấu giá ) |
4799 | Sang tay lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sang tay lẻ những loại hàng hóa bằng những phương thức như: sang tay trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; sang tay hàng trực tuyến qua truyền hình. – Sang tay lẻ của những đại lý hưởng hoả hồng ( ngoài shop ) (trừ hoạt động đấu giá) |
5820 | Xuất bản softwave (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động cung ứng phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động tung ra phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: – Nhà sản xuất tung ra phim ảnh, tiêu khiển, trị giá gia tăng trên Internet viễn thông và internet. – Nhà sản xuất truyền hình cáp kỹ thuật IPTV theo Giấy phép số 239/GP-BTTTT; |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động thu âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động thu âm; |
6021 | Hoạt động truyền hình Chi tiết: Hoạt động truyền hình cáp |
6110 | Hoạt động viễn thông mang dây (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan mang thẩm quyền cho phép) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Phân phối nhà sản xuất internet ưng chuẩn những Internet kết nối giữa người mua ISP. – Phân phối nhà sản xuất viễn ưng chuẩn những kết nối viễn thông hiện mang như VOIP (điện thoại internet); – Hoạt động của những điểm truy tìm cập internet. – Nhà sản xuất viễn thông trị giá gia tăng: nhà sản xuất thư điện tử, nhà sản xuất thư thoại, nhà sản xuất truy tìm cập dữ liệu và thông báo trên Internet, nhà sản xuất fax gia tăng trị giá, nhà sản xuất thảo luận dữ liệu điện tử, nhà sản xuất chuyển đổi mã và giao thức, nhà sản xuất xử lý dữ liệu và thông báo trên Internet; – Nhà sản xuất viễn thông cố định quốc tế; – Nhà sản xuất viễn thông cố định các con phố dài trong nước; – Nhà sản xuất viễn thông cố định nội hạt: nhà sản xuất điện thoại, fax, dich vụ truyền số liệu, nhà sản xuất truyền dẫn dấu hiệu truyền hình, nhà sản xuất thuê kênh, nhà sản xuất telex, nhà sản xuất điện báo; – Setup cơ sở vật chất Internet và cung ứng những nhà sản xuất viễn thông, internet (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước mang thẩm quyền cho phép); – Đại lý cung ứng những nhà sản xuất truyền hình, phim ảnh, âm nhạc trên Internet mạng, điện thoại di động; – Nhà sản xuất tin nhắn, dữ liệu, thông báo tiêu khiển trên Internet điện thoại di động; – Nhà sản xuất trị giá gia tăng trên Internet mạng, điện thoại di động; – Đại lý, cung ứng những sản phẩm, nhà sản xuất viễn thông, internet; – Đại lý, cung ứng trò chơi trực tuyến trên Internet mạng, điện thoại di động; – Phân phối cơ sở vật chất Internet viễn thông cho nhà sản xuất internet đường truyền rộng; |
6202 | Giải đáp máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động nhà sản xuất kỹ thuật thông báo và nhà sản xuất khác can hệ đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can hệ |
6312 | Cổng thông báo (trừ hoạt động tạp chí) |
6399 | Nhà sản xuất thông báo khác chưa được phân vào đâu |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Cụ thể : Sản xuất nhà sản xuất trung gian trả tiền |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết : Đại lý bảo hiểm, (trừ hoạt động môi giới bảo hiểm) |
7310 | Lăng xê |
7730 | Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập cảng trang bị Internet viễn thông và internet |