2610 |
Phân phối linh kiện điện tử |
2630 |
Phân phối vật dụng truyền thông Chi tiết: Phân phối vật tư, vật dụng viễn thông, khoa học thông báo và truyền thông |
4220 |
Vun đắp dự án công ích Chi tiết: Vun đắp, lắp đặt, bảo dưỡng những dự án viễn, thông khoa học thông báo và truyền thông |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác Chi tiết: Dò xét, giải đáp mẫu mã những dự án viễn thông, khoa học thông báo và truyền thông (Không bao gồm điều tra, mẫu mã dự án vun đắp) |
4652 |
Bán sỉ vật dụng và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán sỉ vật tư, vật dụng viễn thông, khoa học thông báo và truyền thông |
4741 |
Sang tay lẻ máy vi tính, vật dụng ngoại vi, softwave và vật dụng viễn thông trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tay lẻ vật tư, vật dụng viễn thông, khoa học thông báo và truyền thông. |
6110 |
Hoạt động viễn thông với dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Buôn bán nhà cung cấp và sản phẩm truyền thông |
6209 |
Hoạt động nhà cung cấp khoa học thông báo và nhà cung cấp khác can dự đến máy vi tính |
6312 |
Cổng thông báo |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản, cho thuê văn phòng |
7310 |
PR Chi tiết: Nhà cung cấp truyền bá |
8220 |
Hoạt động nhà cung cấp can dự đến những cuộc gọi |
8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp Chi tiết: Đơn vị sự kiện |
9511 |
Tu sửa máy vi tính và vật dụng ngoại vi |
9512 |
Tu sửa vật dụng liên lạc |