4100 |
Vun đắp nhà những loại |
4290 |
Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác Chi tiết: Vun đắp những khu tỉnh thành, khu công nghiệp, khu chung cư, khu vui chơi tiêu khiển, văn hóa thể thao; |
4911 |
Vận chuyển hành khách tuyến đường sắt |
4920 |
Vận chuyển bằng ô tô buýt |
4931 |
Vận chuyển hành khách tuyến đường bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ vận chuyển bằng ô tô buýt) |
4932 |
Vận chuyển hành khách tuyến đường bộ khác |
4933 |
Vận chuyển hàng hóa bằng tuyến đường bộ |
5221 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ trực tiếp cho vận chuyển tuyến đường sắt và tuyến đường bộ |
5229 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ khác can hệ đến vận chuyển Chi tiết: Đại lý sang tay vé phi cơ |
5820 |
Xuất bản apps Chi tiết: Phân phối apps |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Buôn bán nhà cung cấp viễn thông |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Giải đáp máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động nhà cung cấp kỹ thuật thông báo và nhà cung cấp khác can hệ đến máy vi tính (Đối sở hữu những ngành nghề nghề buôn bán sở hữu điều kiện, Công ty chỉ buôn bán khi sở hữu đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN VÀ ĐẦU TƯ HTP) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can hệ |
6312 |
Cổng thông báo |
6329 |
Nhà sản xuất thông báo khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Những nhà cung cấp thông báo qua điện thoại; – Phân phối nhà cung cấp nội dung thông báo trên Internet viễn thông di động |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản; |
6820 |
Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Nhà sản xuất trả lời, điều hành, lăng xê bất động sản; |
7310 |
Quảng bá |
7320 |
Nghiên cứu thị phần và dò hỏi dư luận |
7710 |
Cho thuê xe sở hữu động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; |
7911 |
Đại lý du hý Chi tiết: Buôn bán lữ khách nội địa và buôn bán lữ khách quốc tế; Buôn bán nhà cung cấp du hý sinh thái. |
7912 |
Quản lý tua du hý Chi tiết: Buôn bán nhà cung cấp chuyên dụng cho khách du hý (không bao gồm buôn bán vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp (Trừ họp báo) |
9329 |
Hoạt động vui chơi tiêu khiển khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán nhà cung cấp vui chơi tiêu khiển; |