2220 |
Cung cấp sản phẩm từ plastic Chi tiết: Cung cấp bao bì từ plastic; sản phẩm khác từ plastic (không hoạt động tại hội sở). |
2811 |
Cung cấp động cơ, tua bin (trừ động cơ tàu bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không hoạt động tại hội sở). |
2812 |
Cung cấp trang bị sử dụng năng lượng chiết lưu (không hoạt động tại hội sở). |
2813 |
Cung cấp máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại hội sở). |
2814 |
Cung cấp bi, bánh răng, hộp số, những phòng ban điều khiển và truyền di chuyển (không hoạt động tại hội sở). |
2815 |
Cung cấp lò nướng, lò luyện và lò nung (không hoạt động tại hội sở). |
2816 |
Cung cấp những trang bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại hội sở). |
2817 |
Cung cấp máy móc và trang bị văn phòng (trừ máy vi tính và trang bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại hội sở). |
2818 |
Cung cấp công cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không hoạt động tại hội sở). |
2819 |
Cung cấp máy thông dụng khác (không hoạt động tại hội sở). |
2821 |
Cung cấp máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại hội sở). |
2822 |
Cung cấp máy phương tiện và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại hội sở). |
2823 |
Cung cấp máy luyện kim (không hoạt động tại hội sở). |
2824 |
Cung cấp máy khai thác mỏ và vun đắp (không hoạt động tại hội sở). |
2825 |
Cung cấp máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại hội sở). |
2826 |
Cung cấp máy cho lĩnh vực dệt, may và da (không hoạt động tại hội sở). |
3250 |
Cung cấp trang bị, công cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và bình phục tính năng Chi tiết: Cung cấp trang bị, công cụ y tế, nha khoa (không hoạt động tại hội sở). |
3311 |
Sửa sang những sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại hội sở). |
3312 |
Sửa sang máy móc, trang bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |
3313 |
Sửa sang trang bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |
3314 |
Sửa sang trang bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |
3319 |
Sửa sang trang bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |
3320 |
Lắp đặt máy móc và trang bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, trang bị ngoại vi và apps |
4652 |
Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán sỉ kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán sỉ sắt, thép. |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp |
7730 |
Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác |