2620 |
Cung ứng máy vi tính và trang bị ngoại vi của máy vi tính |
4220 |
Vun đắp dự án công ích Chi tiết: Vun đắp, lắp đặt, bảo dưỡng những dự án viễn thông, kỹ thuật thông báo và truyền thông ; |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, trang bị ngoại vi và apps |
4652 |
Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán sỉ vật tư, trang bị viễn thông, kỹ thuật thông báo và truyền thông; |
4741 |
Sang tay lẻ máy vi tính, trang bị ngoại vi, apps và trang bị viễn thông trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tay lẻ vật tư, trang bị viễn thông, kỹ thuật thông báo và truyền thông; |
6110 |
Hoạt động viễn thông mang dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Buôn bán nhà cung cấp và sản phẩm truyền thông; |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Trả lời máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động nhà cung cấp kỹ thuật thông báo và nhà cung cấp khác can hệ đến máy vi tính |
6312 |
Cổng thông báo (không bao gồm hoạt động tin báo) |
6492 |
Hoạt động cấp nguồn vốn vay khác Chi tiết: Buôn bán nhà cung cấp vốn đầu tư, nguồn vốn vay, ngân hàng (chỉ hoạt động khi được cơ quan mang thẩm quyền Nhà nước cho phép); |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản, cho thuê văn phòng. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và giải đáp công nghệ mang can hệ Chi tiết: Dò la, giải đáp, kiểu dáng những dự án viễn thông, kỹ thuật thông báo và truyền thông ; |
7310 |
Quảng bá Chi tiết: Buôn bán nhà cung cấp PR |
7730 |
Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang trang bị chuyên lĩnh vực viễn thông, kỹ thuật thông báo, điện tử, tin học; cơ sở viễn thông; |
8220 |
Hoạt động nhà cung cấp can hệ đến những cuộc gọi (trừ những loại thông báo Nhà nước cấm và nhà cung cấp dò xét) |
8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp Chi tiết: Đơn vị sự kiện; |
8299 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập cảng vật tư, trang bị viễn thông, kỹ thuật thông báo và truyền thông; |
9511 |
Tu chỉnh máy vi tính và trang bị ngoại vi |
9512 |
Tu chỉnh trang bị liên lạc |