0100109106-012 – TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL – CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
3312 | Sang sửa máy móc, đồ vật Chi tiết: Sang sửa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc đồ vật |
3313 | Sang sửa đồ vật điện tử và quang học |
3314 | Sang sửa đồ vật điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và đồ vật công nghiệp |
4101 | Vun đắp nhà để ở |
4102 | Vun đắp nhà không để ở |
4223 | Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 | Vun đắp dự án công ích khác |
4293 | Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 | Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5820 | Xuất bản ứng dụng (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động cung ứng phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động cung ứng và ra mắt phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình, hoạt động hậu kỳ, chiếu phim, thu âm và xuất bản âm nhạc; |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động ra mắt phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6010 | Hoạt động phát thanh |
6021 | Hoạt động truyền hình – Bao gồm: nhà cung cấp thuê kênh, nhà cung cấp truyền hình, truyền báo |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và những chương trình thuê bao khác |
6110 | Hoạt động viễn thông mang dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Giải đáp máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động nhà cung cấp kỹ thuật thông báo và nhà cung cấp khác can dự đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can dự |
6312 | Cổng thông báo (trừ hoạt động tin báo) Chi tiết: – Cổng thông báo (trừ hoạt động tin báo); – Setup Internet xã hội; – Setup trang thông báo điện tử tổng hợp. |
6391 | Hoạt động thông tấn |
6399 | Nhà sản xuất thông báo khác chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động trả lời điều hành |
7110 | Hoạt động kiến trúc và trả lời công nghệ mang can dự Chi tiết: Giải đáp điều hành, dò hỏi, mẫu mã, vun đắp, lập công trình, điều hành công trình đầu tư, xây lắp, quản lý, vận hành khai thác, bảo dưỡng, tu chỉnh, cho thuê dự án, đồ vật, cơ sở màng lưới bưu chính, viễn thông, kỹ thuật thông báo, truyền hình ở trong nước và nước ngoài. |
7120 | Rà soát và phân tách công nghệ (trừ hoạt động của phòng thể nghiệm của cảnh sát) |
7211 | Nghiên cứu công nghệ và vững mạnh kỹ thuật trong ngành công nghệ tình cờ |
7212 | Nghiên cứu công nghệ và vững mạnh kỹ thuật trong ngành công nghệ công nghệ và kỹ thuật Chi tiết: – Nghiên cứu, vững mạnh sản phẩm, máy móc, đồ vật viễn thông, kỹ thuật thông báo, truyền hình và truyền thông đa dụng cụ. – Nghiên cứu, vững mạnh hàng lưỡng dụng (gồm trang đồ vật công nghệ, nhà cung cấp, vật tư, hàng hóa, mang thể sử dụng cho quốc phòng và cả trong ngành kinh tế – xã hội). – Nghiên cứu vững mạnh sản phẩm, nhà cung cấp mật mã dân sự và an toàn thông báo Internet. – Nghiên cứu, vững mạnh sản phẩm, trang đồ vật công nghệ quân sự. – Nghiên cứu, vững mạnh những dụng cụ, công nghệ nghiệp vụ chuyên dùng, khí giới, khí tài, đạn dược, sản phẩm hóa chất, vật tư hóa chất chuyên dụng, thuốc nổ, nguyên liệu nổ (những loại bột thuốc nổ, thuốc phóng, ngòi nổ, kíp nổ). – Nghiên cứu, vững mạnh những dụng cụ đấu tranh, chuyên dụng cho đấu tranh, tàu bay, tàu vũ trụ và máy móc can dự. – Nghiên cứu, vững mạnh những đồ vật đo lường, rà soát, định hướng và điều khiển, phương tiện giúp đỡ chuyên dụng cho quốc phòng, an ninh. |
7320 | Nghiên cứu thị phần và khảo sát dư luận |
7410 | Hoạt động mẫu mã chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, đồ vật và đồ dùng hữu hình khác |
8220 | Hoạt động nhà cung cấp can dự đến những cuộc gọi |
9511 | Sang sửa máy vi tính và đồ vật ngoại vi |
9512 | Sang sửa đồ vật liên lạc |