1811 |
In ấn |
1812 |
Nhà sản xuất can hệ đến in |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4652 |
Bán sỉ vật dụng và linh kiện điện tử, viễn thông |
4742 |
Sang tay lẻ vật dụng nghe nhìn trong những shop chuyên doanh |
4761 |
Sang tay lẻ sách, báo, báo chí văn phòng phẩm trong những shop chuyên doanh |
4762 |
Sang tay lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong những shop chuyên doanh |
4791 |
Sang tay lẻ theo đề nghị đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5813 |
Xuất bản báo, báo chí và những ấn phẩm định kỳ |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
5911 |
Hoạt động cung cấp phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5913 |
Hoạt động ra mắt phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
5920 |
Hoạt động thu âm và xuất bản âm nhạc |
6010 |
Hoạt động phát thanh ( Hoạt động theo luật tạp chí) |
6021 |
Hoạt động truyền hình ( Hoạt động theo luật tạp chí) |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và những chương trình thuê bao khác |
6110 |
Hoạt động viễn thông mang dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Sản xuất nhà sản xuất nội dung thông báo trên Internet viễn thông |
6312 |
Cổng thông báo |
6321 |
Hoạt động thông tấn ( Hoạt động theo luật tạp chí) |
7310 |
Truyền bá (không bao gồm truyền bá thuốc lá); |
7320 |
Nghiên cứu thị phần và điều tra dư luận (trừ hoạt động dò hỏi); |
8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp |
8299 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập cảng những mặt hàng doanh nghiệp buôn bán. |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Đối sở hữu những ngành nghề nghề buôn bán mang điều kiện, Công ty chỉ buôn bán khi mang đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) |
9329 |
Hoạt động vui chơi tiêu khiển khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán trò chơi điện tử; Sản xuất nhà sản xuất trò chơi điện tử trên Internet; |
9512 |
Tu bổ vật dụng liên lạc |