0221 |
Khai thác gỗ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Cung ứng đồ gỗ vun đắp |
1629 |
Cung ứng sản phẩm khác từ gỗ; cung ứng sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và nguyên liệu tết bện – Cung ứng sản phẩm khác từ gỗ; cung ứng đồ gỗ nội thất; |
2511 |
Cung ứng những cấu kiện kim loại – Cung ứng cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng, vách ngăn phòng bằng kim loại; – Cung ứng khung nhôm kính; |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2651 |
Cung ứng đồ vật đo lường, rà soát, định hướng và điều khiển |
2710 |
Cung ứng mô tơ, máy phát, biến thế điện, đồ vật cung ứng và điều khiển điện |
2750 |
Cung ứng đồ điện dân dụng |
2816 |
Cung ứng những đồ vật nâng, hạ và bốc xếp |
3100 |
Cung ứng giường, tủ, bàn, ghế |
3311 |
Tôn tạo những sản phẩm kim loại đúc sẵn – Tôn tạo khung nhôm kính; |
3312 |
Tôn tạo máy móc, đồ vật – Tôn tạo, bảo dưỡng, bảo trì cầu thang máy, thang cuốn, cầu thang tự động, băng chuyền, băng tải, những đồ vật nâng hạ và những loại máy móc đồ vật; – Sửa chữa vật tư, linh kiện cầu thang máy, thang cuốn, cầu thang tự động, băng chuyền, băng tải, những đồ vật nâng hạ và những loại máy móc đồ vật; |
3530 |
Cung ứng, cung ứng khá nước, nước hot, điều hoà không khí và cung ứng nước đá |
4100 |
Vun đắp nhà những loại |
4210 |
Vun đắp dự án các con phố sắt và các con phố bộ |
4220 |
Vun đắp dự án công ích |
4290 |
Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác – Vun đắp các con phố thuỷ, bến cảng và những dự án trên sông, những cảng du hý, cửa cống; – Vun đắp các con phố hầm; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện – Dây dẫn và đồ vật điện, – Các con phố dây thông báo liên lạc, – Internet PC và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, – Hệ thống chiếu sáng, – Chuông báo cháy; hệ thống báo động chống trộm, – Dấu hiệu điện và đèn trên phố phố, – Hoạt động kết nối những đồ vật điện và đồ dùng gia đình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác – Lắp đặt cầu thang máy, cầu thang tự động; – Lắp đặt khung nhôm kính; |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4511 |
Bán sỉ ô tô và xe với động cơ khác |
4512 |
Sang tay lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá – Đại lý |
4652 |
Bán sỉ đồ vật và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác – Bán sỉ máy móc, đồ vật điện, nguyên liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và đồ vật khác dùng trong mạch điện) – Bán sỉ cầu thang máy, thang cuốn, cầu thang tự động; |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp – Bán sỉ lò sưởi, điều hòa không khí; – Bán sỉ đồ gỗ nội thất; – Bán sỉ khung nhôm kính; |
4752 |
Sang tay lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp trong những shop chuyên doanh – Sang tay lẻ thang máy, thang cuốn, cầu thang tự động; – Sang tay lẻ khung nhôm kính; – Sang tay lẻ lò sưởi, điều hòa không khí; |
4759 |
Sang tay lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất như vậy, đèn và bộ đèn khí, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong những shop chuyên doanh – Sang tay lẻ đồ gỗ nội thất; |
4931 |
Chuyên chở hành khách các con phố bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ chuyên chở bằng ô tô buýt) |
4933 |
Chuyên chở hàng hóa bằng các con phố bộ |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê – Buôn bán bất động sản |
7410 |
Hoạt động mẫu mã chuyên dụng – Chi tiết: Trang hoàng nội thất |
8299 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu – Xuất du nhập những mặt hàng Doanh nghiệp buôn bán |
9522 |
Tôn tạo đồ vật, đồ dùng gia đình – Chi tiết: Tủ lạnh, lò nấu, lò nướng, máy giặt, máy vắt, máy sấy áo quần, điều hòa nhiệt độ; |
9524 |
Tôn tạo giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất như vậy |