0101698662 – CÔNG TY CỔ PHẦN ASENCO CÔNG NGHIỆP MÔI TRƯỜNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ASENCO CÔNG NGHIỆP MÔI TRƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | ENVIRONMENT INDUSTRY ASENCO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết Vô hiệu hóa | ASENCO., JSC |
Mã số thuế | 0101698662 |
Địa chỉ | Số 1, ngõ 126 trục đường Tắt thở Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành thị Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH NGÃI Tuy nhiên NGUYỄN ĐÌNH NGÃI còn đại diện những công ty: |
Ngày hoạt động | 2005-07-05 |
Điều hành bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Doanh nghiệp cổ phần ngoài NN |
Hiện trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0101698662 lần cuối vào 2021-10-09 22:49:27. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
2011 | Phân phối hoá chất căn bản (trừ loại Nhà nước cấm) |
2023 | Phân phối mỹ phẩm, xà phòng, chất gột rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Phân phối sản phẩm từ plastic |
2512 | Phân phối thùng, bể cất và công cụ cất cất bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2811 | Phân phối động cơ, tua bin (trừ động cơ tàu bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2813 | Phân phối máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và trang bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và sản xuất nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Lượm lặt rác thải không độc hại |
3812 | Lượm lặt rác thải độc hại (trừ loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế truất phế liệu (trừ loại Nhà nước cấm) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động điều hành chất thải khác |
4100 | Vun đắp nhà những loại |
4210 | Vun đắp dự án trục đường sắt và trục đường bộ |
4220 | Vun đắp dự án công ích |
4290 | Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác Chi tiết: – Vun đắp dự án công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Những nhà máy lọc dầu, + Những xưởng hoá chất, – Vun đắp dự án cửa như: + Trục đường thuỷ, bến cảng và những dự án trên sông, những cảng du hý, cửa cống… + Đập và đê. – Vun đắp trục đường hầm; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống trang bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong lĩnh vực vun đắp và vun đắp khoa học dân dụng; – Lắp đặt hệ thống trang bị nghiệp trong lĩnh vực vun đắp và vun đắp dân dụng như : + Cầu thang máy, cầu thang tự động, + Những loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống trang bị phục vụ vui chơi tiêu khiển. |
4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 | Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác Chi tiết: + Vun đắp nền tảng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và những công việc thử nước, + Chống ẩm những toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ những phần thép không tự cung ứng, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và những công việc tạo lập mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy những dự án vun đắp trừ việc giàn giáo và mặt bằng + Dỡ bỏ ống khói và những nồi tương đối công nghiệp, |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý; |
4653 | Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác – Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khai khoáng, vun đắp; – Bán sỉ máy móc, trang bị điện, nguyên liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và trang bị khác dùng trong mạch điện); |
4669 | Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu – Bán sỉ hóa chất công nghiệp (trừ loại Nhà nước cấm); – Bán sỉ chất dẻo dạng nguyên sinh; – Bán sỉ truất phế liệu, truất phế thải kim loại, phi kim loại; |
6619 | Hoạt động giúp đỡ nhà sản xuất vốn đầu tư chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Hoạt động giải đáp đầu tư (không bao gồm giải đáp vốn đầu tư và giải đáp luật pháp) |
7020 | Hoạt động giải đáp điều hành |
7110 | Hoạt động kiến trúc và giải đáp khoa học mang can hệ Chi tiết: – Dò xét địa chất dự án; – Ngoài mặt cấp thoát nước- môi trường nước dự án vun đắp; – Giám sát thi công vun đắp: loại dự án vun đắp, ngành chuyên môn giám sát: lắp đặt trang bị, khoa học cấp thoát nước); – Lập báo cáo đầu tư vun đắp dự án (Thống kê nghiên cứu tiền khả thi); – Lập công trình đầu tư vun đắp dự án (trong khuôn khổ chứng chỉ đăng ký); – Lập giấy tờ mời thầu, đơn vị đấu thầu, giám định giấy tờ dự thầu; – Điều hành công trình đầu tư vun đắp dự án; – Nhà sản xuất giải đáp lập báo cáo giám định ảnh hưởng môi trường; |
7210 | Nghiên cứu và lớn mạnh thực nghiệm công nghệ ngẫu nhiên và khoa học Chi tiết: – Hoạt động chuyển giao khoa học; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, công nghệ và khoa học khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
8299 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất du nhập những mặt hàng doanh nghiệp buôn bán (Những mặt hàng được Nhà nước cho phép); |