2392 |
Cung cấp nguyên liệu vun đắp từ đất sét |
2395 |
Cung cấp bê tông và những sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3600 |
Khai thác, xử lý và sản xuất nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4211 |
Vun đắp dự án trục đường sắt |
4212 |
Vun đắp dự án trục đường bộ |
4291 |
Vun đắp dự án thủy |
4292 |
Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 |
Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 |
Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4530 |
Sang tên phụ tùng và những phòng ban phụ trợ của ô tô và xe sở hữu động cơ khác |
4659 |
Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khai khoáng, vun đắp |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp |
4752 |
Sang tên lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tên lẻ gạch ốp lát, đồ vật vệ sinh trong những shop chuyên doanh |
4933 |
Chuyển vận hàng hóa bằng trục đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản; (Đối mang các lĩnh vực nghề buôn bán sở hữu điều kiện, Công ty chỉ hoạt động cung ứng buôn bán khi sở hữu đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) |
7730 |
Cho thuê máy móc, đồ vật và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, đồ vật vun đắp |