1399 |
Cung ứng những loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1621 |
Cung ứng gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Cung ứng đồ gỗ vun đắp |
1629 |
Cung ứng sản phẩm khác từ gỗ; cung cấp sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và nguyên liệu tết bện |
1701 |
Cung ứng bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Cung ứng giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Cung ứng những sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2011 |
Cung ứng hoá chất căn bản |
2013 |
Cung ứng plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 |
Cung ứng sản phẩm từ plastic Chi tiết: Cung ứng đồ nhựa cho vun đắp như: cửa nhựa, cửa sổ, khung |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3830 |
Tái chế truất phế liệu |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4632 |
Bán sỉ thực phẩm |
4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp |
4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán sỉ tổng hợp (trừ loại Nhà nước cấm) |
4719 |
Sang tay lẻ khác trong những shop buôn bán tổng hợp |
4772 |
Sang tay lẻ thuốc, công cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong những shop chuyên doanh |
4789 |
Sang tay lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ ( trừ vàng, tem, tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên ) |
4799 |
Sang tay lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu ( trừ hoạt động đấu giá của cải) |
6820 |
Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Giải đáp, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7310 |
Quảng bá (trừ loại Nhà nước cấm) |
7320 |
Nghiên cứu thị phần và khảo sát dư luận |
7410 |
Hoạt động kiểu dáng chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang hoàng nội thất; |
7710 |
Cho thuê xe với động cơ |
7721 |
Cho thuê đồ vật thể thao, vui chơi tiêu khiển |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7729 |
Cho thuê đồ dùng tư nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, đồ vật và đồ dùng hữu hình khác |
8292 |
Nhà sản xuất đóng gói |
8299 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất du nhập những mặt hàng Doanh nghiệp buôn bán; |