4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, đồ vật ngoại vi và apps |
4652 |
Bán sỉ đồ vật và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 |
Sang tay lẻ máy vi tính, đồ vật ngoại vi, apps và đồ vật viễn thông trong những shop chuyên doanh |
4931 |
Chuyên chở hành khách tuyến đường bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ vận chuyển bằng ô tô buýt) |
4932 |
Chuyên chở hành khách tuyến đường bộ khác |
4933 |
Chuyên chở hàng hóa bằng tuyến đường bộ |
5021 |
Chuyên chở hành khách tuyến đường thuỷ nội địa |
5022 |
Chuyên chở hàng hóa tuyến đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm hoạt động buôn bán bất động sản) |
5221 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ trực tiếp cho vận chuyển tuyến đường sắt và tuyến đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ khác can hệ đến vận chuyển Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa (không bao gồm nhà cung cấp chuyển phát); Thu, phát những chứng từ vận chuyển và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm giấy má thương chính; Hoạt động can hệ khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích kiểm soát an ninh hàng hóa trên phố chuyển vận, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá; Hoạt động của những đại lý sang tay vé tàu bay |
5310 |
Bưu chính Chi tiết: Buôn bán nhà cung cấp bưu chính |
5320 |
Chuyển phát |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Thương nghiệp điện tử |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Giải đáp máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động nhà cung cấp khoa học thông báo và nhà cung cấp khác can hệ đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can hệ |
6312 |
Cổng thông báo |
8292 |
Nhà sản xuất đóng gói (Không bao gồm sang chai, đóng gói thuốc kiểm soát an ninh thực vật) |
8299 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, du nhập hàng hoá; Đại diện cho lái buôn; Phó thác mua sang tay hàng hóa; Nhượng quyền thương nghiệp |