1811 |
In ấn |
1812 |
Nhà sản xuất can dự đến in |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 |
Cung ứng linh kiện điện tử |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và tiêu khiển |
3312 |
Tu sửa máy móc, trang bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và trang bị công nghiệp |
4511 |
Bán sỉ ô tô và xe mang động cơ khác Chi tiết: Bán sỉ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Bán sỉ xe mang động cơ khác |
4512 |
Sang tên lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe mang động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa sang ô tô và xe mang động cơ khác Chi tiết: Thi công cải tạo xe ô tô; |
4530 |
Sang tên phụ tùng và những phòng ban phụ trợ của ô tô và xe mang động cơ khác |
4543 |
Sang tên phụ tùng và những phòng ban phụ trợ của mô tô, xe máy |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, trang bị ngoại vi và apps |
4652 |
Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua sang tên, đóng mới tàu biển; |
4741 |
Sang tên lẻ máy vi tính, trang bị ngoại vi, apps và trang bị viễn thông trong những shop chuyên doanh |
4799 |
Sang tên lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý sang tên lẻ ô tô và xe mang động cơ khác bên ngoài shop được phân vào hàng ngũ; (Đối mang những ngành nghề nghề buôn bán mang điều kiện, Công ty chỉ buôn bán khi mang đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) |
4931 |
Chuyên chở hành khách con đường bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ chuyên chở bằng ô tô buýt) Chi tiết: – Chuyên chở hành khách bằng taxi – Buôn bán chuyên chở hành khách theo giao kèo; – Buôn bán chuyên chở khách du hý bằng xe ô tô; |
4932 |
Chuyên chở hành khách con đường bộ khác Chi tiết: – Chuyên chở hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; – Cho thuê xe mang người lái để chuyên chở hành khách, giao kèo chở khách đi thăm quan, du hý hoặc mục đích khác; |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ khác can dự đến chuyên chở Chi tiết: – Hoạt động của những đại lý sang tên vé tàu bay; – Hoạt động của đại lý làm giấy má thương chính; – Hoạt động của những đại lý chuyên chở hàng hóa, kể cả nhà sản xuất can dự tới hậu cần; |
5320 |
Chuyển phát |
5820 |
Xuất bản apps |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Trả lời máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động nhà sản xuất khoa học thông báo và nhà sản xuất khác can dự đến máy vi tính Chi tiết: -Trả lời, phân tách, lập mưu hoạch, phân loại, kiểu dáng trong ngành nghề khoa học thông báo; – Ngoại hình, lưu trữ, duy trì trang thông báo điện tử; – Cung ứng apps; – Gia công apps; – Nhà sản xuất giải đáp, vun đắp công trình apps; – Giải quyết những sự cố máy vi tính và setup apps; |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can dự |
6312 |
Cổng thông báo |
6329 |
Nhà sản xuất thông báo khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Những nhà sản xuất thông báo qua điện thoại; – Những nhà sản xuất kiếm tìm thông báo duyệt y giao kèo hay trên hạ tầng phí; |
7120 |
Rà soát và phân tách khoa học |
7310 |
PR |
7320 |
Nghiên cứu thị phần và khảo sát dư luận |
7710 |
Cho thuê xe mang động cơ |
8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp |
8299 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập cảng những mặt hàng Doanh nghiệp buôn bán; |
9511 |
Tu sửa máy vi tính và trang bị ngoại vi |
9512 |
Tu sửa trang bị liên lạc |