4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4211 |
Vun đắp dự án tuyến đường sắt |
4212 |
Vun đắp dự án tuyến đường bộ |
4221 |
Vun đắp dự án điện |
4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 |
Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 |
Vun đắp dự án công ích khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động rà phá bom mìn và những hoạt động như vậy) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý sang tay hàng hóa |
5225 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ trực tiếp cho chuyên chở tuyến đường bộ Chi tiết: – Hoạt động quản lý bến xe; – Hoạt động điều hành, quản lý tuyến đường cao tốc, cầu, hầm tuyến đường bộ; – Hoạt động điều hành bãi đỗ, trông giữ công cụ tuyến đường bộ – Hoạt động nhà cung cấp khác giúp đỡ can hệ đến chuyên chở tuyến đường bộ |
5510 |
Nhà cung cấp tạm cư ngắn ngày |
5590 |
Hạ tầng tạm cư khác |
5610 |
Nhà hàng và những nhà cung cấp ăn uống chuyên dụng cho lưu động |
5629 |
Nhà cung cấp ăn uống khác |
5630 |
Nhà cung cấp chuyên dụng cho đồ uống |
6619 |
Hoạt động giúp đỡ nhà cung cấp vốn đầu tư chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động trả lời đầu tư |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: trả lời bất động sản (trừ trả lời với tính pháp lý) |
7020 |
Hoạt động trả lời điều hành |
7310 |
Lăng xê (Trừ lăng xê thuốc lá) |
7320 |
Nghiên cứu thị phần và điều tra dư luận (Không bao gồm hoạt động dò la và những hoạt động nhà nước cấm) |
7410 |
Hoạt động bề ngoài chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang hoàng nội thất (không bao gồm nhà cung cấp bề ngoài dự án) |
8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp |
8511 |
Giáo dục vườn trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở vật chất |
8523 |
Giáo dục trung học phổ quát |