0108739004 – CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ CÔNG NGHỆ ASM
CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ CÔNG NGHỆ ASM | |
---|---|
Tên quốc tế | ASM COMMUNICATION AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết Vô hiệu hóa | ASM LTD |
Mã số thuế | 0108739004 |
Địa chỉ | Phòng 601, Tầng 6, Số nhà 207 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Tỉnh thành Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ CÔNG MINH |
Điện thoại | 0975599236 |
Ngày hoạt động | 2019-05-15 |
Điều hành bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Doanh nghiệp bổn phận hữu hạn ngoài NN |
Hiện trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0108739004 lần cuối vào 2021-09-20 02:59:07. Bạn muốn chạy theo xu hướng thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Doanh nghiệp TNHH).
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
5819 | Hoạt động xuất bản khác |
5911 | Hoạt động phân phối phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Chi tiết: Hoạt động phân phối chương trình truyền hình (không bao gồm phân phối phim) |
5913 | Hoạt động ra mắt phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động ra mắt phim điện ảnh, phim video |
6021 | Hoạt động truyền hình Chi tiết: – Phân phối nhà cung cấp trị giá gia tăng của nhà cung cấp truyền hình; – Phân phối nhà cung cấp truyền hình qua internet; – Phân phối nhà cung cấp truyền hình truyền bá; – Phân phối nhà cung cấp truyền hình thanh toán; (trừ setup kênh truyền hình) |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và những chương trình thuê bao khác |
6110 | Hoạt động viễn thông với dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: – Đại lý nhà cung cấp viễn thông – Phân phối nhà cung cấp nội dung thông báo trên Internet viễn thông (trừ những thông báo Nhà nước cấm) – Phân phối nhà cung cấp nội dung thông báo trên Internet viễn thông di động (trừ những thông báo Nhà nước cấm) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Trả lời máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động nhà cung cấp kỹ thuật thông báo và nhà cung cấp khác can hệ đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can hệ |
6312 | Cổng thông báo (Trừ hoạt động tạp chí) |
6399 | Nhà cung cấp thông báo khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Những nhà cung cấp thông báo qua điện thoại; – Những nhà cung cấp kiếm tìm thông báo phê chuẩn giao kèo hay trên cơ sở vật chất phí; (không bao gồm nhà cung cấp dò xét và thông báo Nhà nước cấm) |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản |
6820 | Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Trả lời môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động giải đáp điều hành Chi tiết: Trả lời và trợ giúp buôn bán hoặc nhà cung cấp lập mưu hoạch, đơn vị hoạt động hiệu quả thông báo điều hành; Quan hệ và thông báo cộng đồng |
7212 | Nghiên cứu kỹ thuật và lớn mạnh kỹ thuật trong ngành kỹ thuật khoa học và kỹ thuật |
7310 | Truyền bá (Trừ PR thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị phần và dò xét dư luận Chi tiết: Dò hỏi thị phần tiềm năng, sự ưng ý, tính can hệ của sản phẩm và lề thói mua sắm của người tiêu phục vụ mục đích thúc đẩy sang tên và lớn mạnh các sản phẩm mới. |
7410 | Hoạt động ngoại hình chuyên dụng Chi tiết: Ngoại hình website, Logo |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7911 | Đại lý du hý |
7990 | Nhà cung cấp đặt cọc và những nhà cung cấp giúp đỡ can hệ đến truyền bá và đơn vị tua du hý |
8230 | Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp |
8551 | Giáo dục thể thao và tiêu khiển |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhà cung cấp chỉ dẫn huấn luyện đặt biệt cho trẻ con và người khôn lớn. Huấn luyện ngoại ngữ, mỹ thuật, kỹ năng sống, kỹ năng tự vệ và những kỹ năng khác qua internet, qua những hệ thông trọng tâm và trường học. |
8560 | Nhà cung cấp giúp đỡ giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và tiêu khiển (Trừ loại Nhà nước cấm) |
9329 | Hoạt động vui chơi tiêu khiển khác chưa được phân vào đâu |
9511 | Sang sửa máy vi tính và vật dụng ngoại vi |