0308295564 – CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG Á CHÂU
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề nghề buôn bán
Mã | Ngành nghề |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ sở hữu chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu những loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược chất |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn tạp |
0161 | Hoạt động nhà sản xuất trồng trọt |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và những sản phẩm từ thịt (Không giết thịt gia súc, gia cầm) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1392 | Cung cấp hàng dệt sẵn (trừ y phục) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại hội sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và sản xuất nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại hội sở). |
3811 | Nhặt nhạnh rác thải không độc hại (không hoạt động tại hội sở) |
3812 | Nhặt nhạnh rác thải độc hại (không hoạt động tại hội sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại hội sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại hội sở). |
3830 | Tái chế phế truất liệu (không hoạt động tại hội sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động điều hành chất thải khác (không hoạt động tại hội sở). |
4101 | Vun đắp nhà để ở |
4102 | Vun đắp nhà không để ở |
4221 | Vun đắp dự án điện |
4222 | Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 | Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 | Vun đắp dự án công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt những trang bị điện lạnh (trang bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |
4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
4620 | Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại hội sở) |
4631 | Bán sỉ gạo (không hoạt động tại hội sở) |
4632 | Bán sỉ thực phẩm (không hoạt động tại hội sở) |
4659 | Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp |
4669 | Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán sỉ phụ liệu may mặc và giày dép. Bán sỉ phế truất liệu, phế truất thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại hội sở). Bán sỉ hóa chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hoá chất). |
4721 | Sang tay lẻ lương thực trong những shop chuyên doanh (Thực hành theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê phê duyệt quy hoạch buôn bán nông phẩm, thực phẩm trên khu vực TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Sang tay lẻ thực phẩm trong những shop chuyên doanh (Thực hành theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê phê duyệt quy hoạch buôn bán nông phẩm, thực phẩm trên khu vực TP. Hồ Chí Minh) |
4781 | Sang tay lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hành theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê phê duyệt quy hoạch buôn bán nông phẩm, thực phẩm trên khu vực TP. HCM) |
4933 | Vận chuyển hàng hóa bằng tuyến phố bộ (trừ hóa lỏng khí để chuyên chở) |
6312 | Cổng thông báo Chi tiết: Setup trang thông báo điện tử tổng hợp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và trả lời công nghệ sở hữu can hệ chi tiết: Ngoại hình xử lý chất thải dự án vun đắp (trừ dò xét vun đắp, giám sát thi công). |
7120 | Rà soát và phân tách công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, kỹ thuật và kỹ thuật khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Trả lời về môi trường, trả lời những hoạt động can hệ đến tài nguyên nước |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và những dự án khác (trừ nhà sản xuất xông tương đối, vô trùng) |