1811 |
In ấn |
1812 |
Nhà sản xuất can hệ đến in |
2013 |
Cung ứng plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Cung ứng nhựa thông, vật liệu nhựa và chất đàn hồi nhựa dẻo không lưu hóa nhiệt, chất hỗn tạp và nhựa thông pha trộn theo bí quyết thường ngày cũng như phân phối nhựa thông tổng hợp không theo định dạng. |
2022 |
Cung ứng sơn, véc ni và những chất sơn, quét như vậy; phân phối mực in và ma tít Chi tiết: Cung ứng sơn, sơn matít; Cung ứng hợp chất dung môi hữu cơ dùng để pha chế sơn, vec ni; Cung ứng dung môi gột rửa sơn, vec ni;gia công sơn nguyên liệu những loại |
2220 |
Cung ứng sản phẩm từ plastic Chi tiết: Cung ứng và buôn bán những mặt hàng về nhựa như: bao bì PP, túi PE, màng PP,PE lưới, mũ bảo hiểm. Cung ứng ô, dù bạt, nhà khá, mái hiên di động, lều bếp, bể bơi lắp ghép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Cung ứng đồ dùng gia đình bằng kim loại |
2599 |
Cung ứng sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2930 |
Cung ứng phụ tùng và phòng ban phụ trợ cho xe với động cơ và động cơ xe Chi tiết: Cung ứng phụ tùng và phòng ban phụ trợ của mô tô, xe máy |
3092 |
Cung ứng xe đạp và xe cho người tật nguyền Chi tiết: Cung ứng những phòng ban và linh kiện cho xe đạp |
3240 |
Cung ứng đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Cung ứng đồ chơi bằng khá, đồ chơi bằng nhựa composite |
3320 |
Lắp đặt máy móc và vật dụng công nghiệp |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4211 |
Vun đắp dự án các con phố sắt |
4212 |
Vun đắp dự án các con phố bộ |
4221 |
Vun đắp dự án điện |
4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 |
Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 |
Vun đắp dự án công ích khác |
4291 |
Vun đắp dự án thủy |
4292 |
Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 |
Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4543 |
Sang tay phụ tùng và những phòng ban phụ trợ của mô tô, xe máy (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán sỉ xe đạp và phụ tùng xe đạp – Bán sỉ sách, báo, tin báo, văn phòng phẩm. – Bán sỉ ô dù bạt, nhà khá, mái hiên di động, lều bếp, bể bơi lắp ghép, đồ chơi bằng khá, đồ chơi bằng nhựa composite; Bán sỉ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất như vậy; Bán sỉ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn khí. |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, vật dụng ngoại vi và softwave |
4652 |
Bán sỉ vật dụng và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán sỉ máy móc, vật dụng và phụ tùng máy khác Chi tiết Bán sỉ máy móc, vật dụng lĩnh vực nhựa. Bán sỉ máy móc, vật dụng văn phòng; Mua sang tên vật dụng trường học; Bán sỉ vật dụng và phương tiện đo lường; Bán sỉ máy móc, vật dụng điện, nguyên liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và vật dụng khác dùng trong mạch điện ) |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, vật dụng lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Bán sỉ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán sỉ xi măng; Bán sỉ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán sỉ kính vun đắp; Bán sỉ sơn, vécni; Bán sỉ gạch ốp lát và vật dụng vệ sinh; Bán sỉ đồ ngũ kim. |
4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán sỉ mũ bảo hiểm, mũ thể thao. Bán sỉ vật dụng bể bơi, vật dụng masage; Mua sang tên vật dụng bảo hộ lao động. |
4690 |
Bán sỉ tổng hợp |
4752 |
Sang tay lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và vật dụng lắp đặt khác trong vun đắp trong những shop chuyên doanh |
4761 |
Sang tay lẻ sách, báo, tin báo văn phòng phẩm trong những shop chuyên doanh |
4773 |
Sang tay lẻ hàng hóa khác mới trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tay lẻ xe đạp và phụ tùng trong những shop chuyên doanh. |
4933 |
Vận chuyển hàng hóa bằng các con phố bộ |
5022 |
Vận chuyển hàng hóa các con phố thuỷ nội địa |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Giải đáp máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động nhà cung cấp kỹ thuật thông báo và nhà cung cấp khác can hệ đến máy vi tính |
7721 |
Cho thuê vật dụng thể thao, vui chơi tiêu khiển |
7729 |
Cho thuê đồ dùng tư nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, vật dụng và đồ dùng hữu hình khác |
8110 |
Nhà sản xuất giúp đỡ tổng hợp |