4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá -chi tiết: Đại lý |
4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Bán sỉ văn phòng phẩm |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, trang bị ngoại vi và apps |
4652 |
Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 |
Sang tay lẻ máy vi tính, trang bị ngoại vi, apps và trang bị viễn thông trong những shop chuyên doanh |
4931 |
Chuyên chở hành khách con đường bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ vận chuyển bằng ô tô buýt) |
4932 |
Chuyên chở hành khách con đường bộ khác |
5229 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ khác can dự đến vận chuyển -chi tiết: Hoạt động của những đại lý làm hồ sơ thương chính, hoạt động của những đại lý sang tay vé phi cơ |
5820 |
Xuất bản apps -chi tiết: cung ứng apps |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Giải đáp máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động nhà sản xuất khoa học thông báo và nhà sản xuất khác can dự đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can dự |
6312 |
Cổng thông báo -chi tiết: Cài đặt trang thông báo điện tử tổng hợp |
6329 |
Nhà sản xuất thông báo khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Nhà sản xuất đăng ký tên miền; sản xuất thông báo; nhà sản xuất trị giá gia tăng trên Internet internet và Internet viễn thông: nhà sản xuất tầm nã cập dữ liệu, nhà sản xuất xử lý dữ liệu và thông báo trên Internet internet, nhà sản xuất đàm luận dữ liệu điện tử (trừ nhà sản xuất tầm nã cập, tầm nã nhập internet tại hội sở). |
6619 |
Hoạt động giúp đỡ nhà sản xuất nguồn vốn chưa được phân vào đâu -chi tiết: Hoạt động trả lời đầu tư |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Buôn bán bất động sản |
6820 |
Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -chi tiết: Điều hành bất động sản (trừ trả lời có tính pháp lý) |
7020 |
Hoạt động trả lời điều hành (trừ trả lời nguồn vốn, kế toán) |
7310 |
Lăng xê |
7320 |
Nghiên cứu thị phần và dò hỏi dư luận |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, kỹ thuật và khoa học khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Hoạt động thông dịch |
7710 |
Cho thuê xe với động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác -chi tiết: Cho thuê máy móc, trang bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7810 |
Hoạt động của những trọng điểm, đại lý trả lời, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Sản xuất lao động lâm thời thời (trừ cho thuê lại lao động). |
7830 |
Sản xuất và điều hành nguồn lao động – chi tiết: Sản xuất và điều hành nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8211 |
Nhà sản xuất hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và những hoạt động giúp đỡ văn phòng đặc trưng khác |
8220 |
Hoạt động nhà sản xuất can dự đến những cuộc gọi |
8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp Chi tiết: Đơn vị hội chợ triển lãm, hội nghị (không thực hành những kỹ xảo cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, công cụ thực hành những chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9511 |
Tu chỉnh máy vi tính và trang bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi, mạ điện tại hội sở) |