0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại hội sở) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và những sản phẩm từ thuỷ sản |
2395 |
Cung ứng bê tông và những sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại hội sở) |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4212 |
Vun đắp dự án các con phố bộ |
4221 |
Vun đắp dự án điện (công ty không cung ứng hàng hóa, nhà cung cấp thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương nghiệp theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, nhà cung cấp độc quyền Nhà nước) |
4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 |
Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 |
Vun đắp dự án công ích khác |
4291 |
Vun đắp dự án thủy |
4292 |
Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 |
Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở; trừ lắp đặt những trang bị lạnh (trang bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành chế biến thủy hải sản)) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở) |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp (trừ mẫu mã dự án, giám sát thi công, thăm dò vun đắp). |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4511 |
Bán sỉ ô tô và xe sở hữu động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa sang ô tô và xe sở hữu động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải và xi mạ điện tại hội sở) |
4530 |
Sang tên phụ tùng và những phòng ban phụ trợ của ô tô và xe sở hữu động cơ khác |
4620 |
Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán sỉ và xuất nhập cảng nông phẩm (không hoạt động tại hội sở) |
4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán sỉ phương tiện y tế. |
4659 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán sỉ nhiên liệu rắn, lỏng, khí và những sản phẩm can hệ Chi tiết: Bán sỉ xăng, dầu đã tinh luyện: xăng, diesel, mazuot, nhiên liệu tàu bay, dầu đốt hot, dầu hỏa; Bán sỉ dầu nhờn, mỡ nhờn (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (Công ty chỉ được buôn bán bắt đầu từ khi sở hữu đủ điều kiện theo quy định của luật pháp và phải bảo đảm đáp ứng những điều kiện đó trong suốt thời kỳ hoạt động) |
4662 |
Bán sỉ kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán sỉ sắt thép (trừ mua sang tên vàng miếng) |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp |
4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán sỉ hóa chất sử dụng trong công nghiệp; bán sỉ nhựa các con phố và những loại hóa chất phụ gia tư xuất nhựa các con phố; bán sỉ phụ gia tư xuất bê tông (không tồn trữ hóa chất) (Công ty chỉ được buôn bán bắt đầu từ khi sở hữu đủ điều kiện theo quy định của luật pháp và phải bảo đảm đáp ứng những điều kiện đó trong suốt thời kỳ hoạt động) |
4721 |
Sang tên lẻ lương thực trong những shop chuyên doanh chi tiết: Sang tên lẻ và xuất nhập cảng nông phẩm (thực hành theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban dân chúng TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch buôn bán nông phẩm, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4730 |
Sang tên lẻ nhiên liệu động cơ trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tên lẻ xăng, dầu đã tinh luyện: xăng, diesel, mazuot, nhiên liệu tàu bay, dầu đốt hot, dầu hỏa; Sang tên lẻ dầu nhờn, mỡ nhờn (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4931 |
Chuyển vận hành khách các con phố bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ vận chuyển bằng ô tô buýt) |
4932 |
Chuyển vận hành khách các con phố bộ khác |
4933 |
Chuyển vận hàng hóa bằng các con phố bộ (trừ hóa lỏng khí để chuyên chở) |
5011 |
Chuyển vận hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Chuyển vận hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Chuyển vận hành khách các con phố thuỷ nội địa |
5022 |
Chuyển vận hàng hóa các con phố thuỷ nội địa |
5225 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ trực tiếp cho vận chuyển các con phố bộ (trừ hóa lỏng khí để chuyên chở và trừ buôn bán bến bãi ô tô) |
5510 |
Nhà sản xuất đang ký tạm trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại Thị thành Hồ Chí Minh) |
5610 |
Nhà hàng và những nhà cung cấp ăn uống chuyên dụng cho lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: buôn bán bất động sản |
6820 |
Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá của cải) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và trả lời khoa học sở hữu can hệ |
7310 |
Truyền bá |
7710 |
Cho thuê xe sở hữu động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du hý |
7912 |
Quản lý tua du hý |
7990 |
Nhà sản xuất đặt cọc và những nhà cung cấp giúp đỡ can hệ đến quảng cáo và đơn vị tua du hý |
8620 |
Hoạt động của những phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa chấn thương chỉnh hình (không hoạt động tại hội sở). |