0900259904 – CÔNG TY CỔ PHẦN HYUNDAI ALUMINUM VINA
CÔNG TY CỔ PHẦN HYUNDAI ALUMINUM VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | HYUNDAI ALUMINUM VINA SHAREHOLDING COMPANY |
Tên viết loại bỏ | HYUNDAI ALUMINUM VINA |
Mã số thuế | 0900259904 |
Địa chỉ | Trục đường B2, Khu B, Khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | PARK JIN WOO |
Điện thoại | Bị ẩn theo đề nghị khách hàng |
Ngày hoạt động | 2006-10-30 |
Điều hành bởi | Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Doanh nghiệp cổ phần ngoài NN |
Trạng thái | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0900259904 lần cuối vào 2021-10-07 15:25:08. Bạn muốn chạy theo xu hướng thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
2220 | Cung cấp sản phẩm từ plastic Chi tiết: Cung cấp cửa sổ, cửa ra vào, cửa chớp bằng nhựa |
2420 | Cung cấp kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Cung cấp phôi nhôm, nhôm áp dụng và nhôm công nghiệp |
2511 | Cung cấp những cấu kiện kim loại – Cung cấp, lắp ráp, lắp đặt cửa sổ, cửa ra vào, cửa chớp, cửa kép, khuôn, khung, panel đặc, panel ghép, khuôn rập bằng nhôm, kết cấu thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: – Gia công những trang bị cơ khí tại chân dự án – Gia công những sản phẩm thép |
2599 | Cung cấp sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Cung cấp, lắp ráp cốp pha nhôm; – Cung cấp những chi tiết, phụ kiện cho cửa sổ, cửa ra vào; khung tivi LCD/OLED bằng nhôm – Cung cấp khuôn ép và đùn ép |
2610 | Cung cấp linh kiện điện tử |
2811 | Cung cấp động cơ, tua bin (trừ động cơ phi cơ, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Cung cấp trang bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Cung cấp tấm pin năng lượng mặt trời |
2813 | Cung cấp máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Cung cấp bi, bánh răng, hộp số, những phòng ban điều khiển và truyền di chuyển |
2815 | Cung cấp lò nướng, lò luyện và lò nung |
2930 | Cung cấp phụ tùng và phòng ban phụ trợ cho xe sở hữu động cơ và động cơ xe Chi tiết: Cung cấp linh kiện ô tô, tầu hỏa và phi cơ bằng nhôm, thép |
3320 | Lắp đặt máy móc và trang bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế truất liệu Chi tiết: Xử lý vụn nhôm, kim loại, chất thải ác hại (chất thải sở hữu trong nhôm, kim loại) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác Chi tiết: Lắp ráp, lắp đặt cửa sổ, cửa ra vào, cửa chớp bằng nhựa; cửa kép, khuôn, khung, panel đặc, panel ghép bằng nhựa; Lắp đặt hệ thống trang bị công nghiệp trong ngành nghề vun đắp và vun đắp dân dụng như: Cầu thang máy, cầu thang tự động, những loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống trang bị phục vụ vui chơi tiêu khiển |
4390 | Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4662 | Bán sỉ kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hành quyền cung ứng bán sỉ (không gắn sở hữu việc lập cơ sở vật chất bán sỉ) những loại hàng hóa sở hữu mã HS: 2801, 2807, 2808, 2815, 2817, 2823, 3208, 3215, 3405, 3506, 3919, 3921, 3926, 4015, 4016, 4802, 5607, 5911, 6101, 6103, 6105, 6116, 6216, 6402, 6805, 7003, 7004, 7005, 7007, 7008, 7019, 7208, 7209, 7210, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7218, 7219, 7221, 7222, 7225, 7226, 7228, 7305, 7306, 7307, 7308, 7312, 7318, 7319, 7326, 7403, 7409, 7601, 7602, 7604, 7605, 7606, 7608, 7609, 7610, 7616, 8202, 8207, 8208, 8301, 8302, 8311, 8428, 8480 |
4799 | Sang tên lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hành quyền phần phối sang tay lẻ (không gắn sở hữu việc lập cơ sở vật chất sang tay lẻ) những loại hàng hóa sở hữu mã HS: 2801, 2807, 2808, 2815, 2817, 2823, 3208, 3215, 3405, 3506, 3919, 3921, 3926, 4015, 4016, 4802, 5607, 5911, 6101, 6103, 6105, 6116, 6216, 6402, 6805, 7003, 7004, 7005, 7007, 7008, 7019, 7208, 7209, 7212, 7225, 7226, 7228, 7308, 7312, 7318, 7319, 7326, 7403, 7409, 7601, 7602, 7604, 7605, 7606, 7608, 7609, 7610, 7616, 8202, 8207, 8208, 8301, 8302, 8311, 8428, 8480 |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, văn phòng, kho bãi |
7110 | Hoạt động kiến trúc và trả lời công nghệ sở hữu can hệ Chi tiết: Điều hành vun đắp; Điều hành công trình; Giải đáp vun đắp; Giám sát thi công vun đắp dự án; Bề ngoài kiến trúc dự án dân dụng – công nghiệp; Bề ngoài vun đắp dự án dân dụng; Bề ngoài kết cấu dự án dân dụng- công nghiệp; Bề ngoài vun đắp dự án cơ sở công nghệ tỉnh thành; Bề ngoài hệ thống điện trong dự án vun đắp; Bề ngoài hệ thống cấp, thoát nước, thông gió, lò sưởi và điều hòa không khí trong dự án vun đắp. |
7211 | Nghiên cứu công nghệ và lớn mạnh khoa học trong ngành nghề công nghệ thiên nhiên |
7212 | Nghiên cứu công nghệ và lớn mạnh khoa học trong ngành nghề công nghệ công nghệ và khoa học |
7410 | Hoạt động mẫu mã chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang hoàng nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác Cho thuê khuôn nhôm và khung nhôm |
8299 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu – Thực hành quyền xuất khẩu những hàng hóa sở hữu mã HS: 2801, 2807, 2808, 2815, 2817, 2823, 3208, 3215, 3405, 3506, 3919, 3921, 3926, 4015, 4016, 4802, 5607, 5911, 6101, 6103, 6105, 6116, 6216, 6402, 6805, 7003, 7004, 7005, 7007, 7008, 7019, 7208, 7209, 7210, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7218, 7219, 7221, 7222, 7225, 7226, 7228, 7305, 7306, 7307, 7308, 7312, 7318, 7319, 7326, 7403, 7409, 7601, 7602, 7604, 7605, 7606, 7608, 7609, 7610, 7616, 8202, 8207, 8208, 8301, 8302, 8311, 8428, 8480 – Thực hành quyền du nhập những loại hàng hóa sở hữu mã HS: 2801, 2807, 2808, 2815, 2817, 2823, 3208, 3215, 3405, 3506, 3919, 3921, 3926, 4015, 4016, 4802, 5607, 5911, 6101, 6103, 6105, 6116, 6216, 6402, 6805, 7003, 7004, 7005, 7007, 7008, 7019, 7208, 7209, 7210, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7218, 7219, 7221, 7222, 7225, 7226, 7228, 7305, 7306, 7307, 7308, 7312, 7318, 7319, 7326, 7403, 7409, 7601, 7602, 7604, 7605, 7606, 7608, 7609, 7610, 7616, 8202, 8207, 8208, 8301, 8302, 8311, 8428, 8480 – Xuất du nhập vụn nhôm và kim loại; – Xuất, du nhập chất thải ác hại (chất thải sở hữu trong nhôm, kim loại) (Không bao gồm chất thải Nhà nước cấm) |