3312 |
Tu chỉnh máy móc, đồ vật Chi tiết: Tu chỉnh, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc đồ vật |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới; |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, đồ vật ngoại vi và ứng dụng |
4652 |
Bán sỉ đồ vật và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 |
Sang tên lẻ máy vi tính, đồ vật ngoại vi, ứng dụng và đồ vật viễn thông trong những shop chuyên doanh |
5310 |
Bưu chính |
5320 |
Chuyển phát |
5820 |
Xuất bản ứng dụng (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6021 |
Hoạt động truyền hình Bao gồm cả nhà sản xuất thuê kênh, nhà sản xuất truyền hình, truyền báo |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và những chương trình thuê bao khác |
6110 |
Hoạt động viễn thông mang dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Giải đáp máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động nhà sản xuất kỹ thuật thông báo và nhà sản xuất khác can dự đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can dự |
6312 |
Cổng thông báo Chi tiết: Cổng thông báo (trừ hoạt động tạp chí); – Cài đặt Internet xã hội; – Cài đặt trang thông báo điện tử tổng hợp. |
6399 |
Nhà sản xuất thông báo khác chưa được phân vào đâu |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: – Nhà sản xuất phân phối cơ sở trả tiền điện tử, gồm: Nhà sản xuất chuyển mạch nguồn vốn; Nhà sản xuất bù trừ điện tử; Nhà sản xuất cổng trả tiền điện tử. – Nhà sản xuất giúp đỡ nhà sản xuất trả tiền, gồm: Nhà sản xuất giúp đỡ thu hộ, chi hộ; Nhà sản xuất giúp đỡ chuyển tiền điện tử; Nhà sản xuất ví điện tử. |
6430 |
Hoạt động quỹ tín thác, những quỹ và những đơn vị nguồn vốn khác |
6491 |
Hoạt động cho thuê nguồn vốn |
6492 |
Hoạt động cấp nguồn đầu tư khác Chi tiết: – Đại lý chi trả ngoại tệ; – Cho vay tiền ngoài hệ thống ngân hàng. |
6499 |
Hoạt động nhà sản xuất nguồn vốn khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
6619 |
Hoạt động giúp đỡ nhà sản xuất nguồn vốn chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng bá Chi tiết: Quảng bá, nghiên cứu thị phần và điều tra dư luận; |
7320 |
Nghiên cứu thị phần và điều tra dư luận |
8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp |
8299 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Vun đắp và vững mạnh nhãn hàng. – Chuyển giao kỹ thuật, xuất khẩu, du nhập, buôn bán, thương nghiệp, sản xuất, bán sỉ, sang tên lẻ hàng hóa, sản phẩm, máy móc, đồ vật viễn thông, kỹ thuật thông báo, truyền hình và truyền thông đa công cụ. – Website cung ứng nhà sản xuất thương nghiệp điện tử. |
9511 |
Tu chỉnh máy vi tính và đồ vật ngoại vi |
9512 |
Tu chỉnh đồ vật liên lạc |